coup d'état
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coup d'état'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc lật đổ chính phủ đột ngột, bạo lực và bất hợp pháp.
Definition (English Meaning)
A sudden, violent, and illegal seizure of power from a government.
Ví dụ Thực tế với 'Coup d'état'
-
"The military staged a coup d'état and seized control of the government."
"Quân đội đã thực hiện một cuộc đảo chính và nắm quyền kiểm soát chính phủ."
-
"The coup d'état was condemned by the international community."
"Cuộc đảo chính đã bị cộng đồng quốc tế lên án."
-
"He led the coup d'état in 1973."
"Ông ta đã lãnh đạo cuộc đảo chính năm 1973."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coup d'état'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coup d'état (số nhiều: coups d'état)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coup d'état'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện chính trị trong đó một nhóm nhỏ, thường là quân đội, sử dụng vũ lực để chiếm quyền kiểm soát chính phủ. Nó khác với một cuộc cách mạng ở chỗ cuộc cách mạng thường có sự tham gia của đông đảo quần chúng và có mục tiêu thay đổi hệ thống chính trị và xã hội một cách sâu rộng hơn. 'Coup' nhấn mạnh tính chất bất ngờ và sử dụng vũ lực, 'd'état' nhấn mạnh sự thay đổi quyền lực chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In' được dùng để chỉ nơi cuộc đảo chính diễn ra (ví dụ: in a country). 'During' chỉ thời điểm cuộc đảo chính xảy ra (ví dụ: during the night). 'After' chỉ thời điểm sau cuộc đảo chính (ví dụ: after the coup).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coup d'état'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military will be planning a coup d'état next month.
|
Quân đội sẽ lên kế hoạch cho một cuộc đảo chính vào tháng tới. |
| Phủ định |
The government won't be expecting a coup d'état, so they will be caught off guard.
|
Chính phủ sẽ không lường trước một cuộc đảo chính, vì vậy họ sẽ bị bắt không kịp trở tay. |
| Nghi vấn |
Will the rebel group be attempting a coup d'état while the president is abroad?
|
Liệu nhóm nổi dậy có cố gắng thực hiện một cuộc đảo chính khi tổng thống đang ở nước ngoài không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the international community intervenes, the rebels will have staged a successful coup d'état.
|
Vào thời điểm cộng đồng quốc tế can thiệp, quân nổi dậy sẽ đã thực hiện thành công một cuộc đảo chính. |
| Phủ định |
The government will not have anticipated the coup d'état before it's too late.
|
Chính phủ sẽ không lường trước được cuộc đảo chính trước khi quá muộn. |
| Nghi vấn |
Will the military have attempted a coup d'état by the end of the month?
|
Liệu quân đội có cố gắng thực hiện một cuộc đảo chính vào cuối tháng không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The military had planned the coup d'état for months before it finally occurred.
|
Quân đội đã lên kế hoạch cho cuộc đảo chính trong nhiều tháng trước khi nó diễn ra. |
| Phủ định |
The government had not anticipated the coup d'état, so they were completely unprepared.
|
Chính phủ đã không lường trước cuộc đảo chính, vì vậy họ hoàn toàn không chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Had the citizens known about the impending coup d'état, they might have been able to prevent it?
|
Nếu người dân biết về cuộc đảo chính sắp xảy ra, liệu họ có thể ngăn chặn nó không? |