legitimate government
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate government'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hợp pháp, chính thống, được thừa nhận theo luật pháp hoặc quy tắc.
Definition (English Meaning)
Conforming to the law or to rules; lawful; in accordance with the law or established legal forms and requirements.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate government'
-
"The new government gained international recognition as a legitimate government."
"Chính phủ mới đã đạt được sự công nhận quốc tế như một chính phủ hợp pháp."
-
"The international community refused to recognize the new regime as the legitimate government."
"Cộng đồng quốc tế từ chối công nhận chế độ mới là chính phủ hợp pháp."
-
"A legitimate government should act in the best interests of its citizens."
"Một chính phủ hợp pháp nên hành động vì lợi ích tốt nhất của công dân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate government'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: legitimize
- Adjective: legitimate
- Adverb: legitimately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate government'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'legitimate' khi đi với 'government' mang ý nghĩa chính phủ đó được công nhận bởi luật pháp quốc tế, hiến pháp hoặc được người dân chấp nhận thông qua bầu cử tự do và công bằng. Nó khác với 'de facto government' (chính phủ trên thực tế), là chính phủ nắm quyền lực nhưng có thể không được công nhận rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'legitimate' với 'by', thường chỉ phương thức đạt được tính hợp pháp: 'legitimate by election'. Khi dùng 'in', thường chỉ trong bối cảnh nào đó: 'legitimate in the eyes of the international community'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate government'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the international community finally recognized their legitimate government!
|
Ồ, cộng đồng quốc tế cuối cùng cũng đã công nhận chính phủ hợp pháp của họ! |
| Phủ định |
Alas, the rebellion never managed to legitimize their claim to power.
|
Than ôi, cuộc nổi dậy đã không bao giờ hợp pháp hóa được yêu sách quyền lực của họ. |
| Nghi vấn |
Good heavens, can they legitimately claim to represent the entire country?
|
Lạy chúa, liệu họ có thể tuyên bố một cách hợp pháp là đại diện cho cả quốc gia không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebel group had legitimately seized control of the capital before the international observers arrived.
|
Nhóm nổi dậy đã chiếm quyền kiểm soát thủ đô một cách hợp pháp trước khi các quan sát viên quốc tế đến. |
| Phủ định |
The previous government had not been legitimately elected, leading to widespread protests.
|
Chính phủ trước đây đã không được bầu một cách hợp pháp, dẫn đến các cuộc biểu tình lan rộng. |
| Nghi vấn |
Had the new leader legitimately won the election, or were there irregularities?
|
Nhà lãnh đạo mới đã thắng cử một cách hợp pháp, hay có những sai sót? |