(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ documents
B1

documents

noun

Nghĩa tiếng Việt

tài liệu hồ sơ văn bản giấy tờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Documents'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các tài liệu bằng văn bản, in ấn hoặc điện tử cung cấp thông tin, bằng chứng hoặc đóng vai trò là hồ sơ chính thức.

Definition (English Meaning)

Pieces of written, printed, or electronic matter that provide information or evidence or that serve as an official record.

Ví dụ Thực tế với 'Documents'

  • "The lawyer reviewed all the documents related to the case."

    "Luật sư đã xem xét tất cả các tài liệu liên quan đến vụ án."

  • "Please provide all necessary documents for the application."

    "Vui lòng cung cấp tất cả các tài liệu cần thiết cho đơn đăng ký."

  • "The museum has a collection of historical documents."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập các tài liệu lịch sử."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Documents'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Documents'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'documents' ở dạng số nhiều thường được dùng để chỉ một tập hợp các tài liệu có liên quan đến một chủ đề cụ thể. Nó khác với 'paper' (giấy) vì nó ngụ ý một mục đích hoặc nội dung chính thức hơn. So sánh với 'records', 'documents' có thể bao gồm nhiều loại hơn, không chỉ giới hạn ở hồ sơ chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on about relating to

'on' được dùng để chỉ chủ đề chính của các tài liệu (e.g., documents on climate change). 'about' tương tự như 'on' nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn (e.g., documents about the company's history). 'relating to' chỉ mối quan hệ hoặc liên kết của các tài liệu với một chủ đề nào đó (e.g., documents relating to the court case).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Documents'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We need to document the entire process carefully.
Chúng ta cần ghi lại toàn bộ quy trình một cách cẩn thận.
Phủ định
They don't document every single change made to the system.
Họ không ghi lại mọi thay đổi được thực hiện đối với hệ thống.
Nghi vấn
Did you document the bug before submitting the report?
Bạn đã ghi lại lỗi trước khi gửi báo cáo chưa?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the audit is complete, they will have been documenting every transaction for the past three months.
Vào thời điểm cuộc kiểm toán hoàn thành, họ sẽ đã ghi chép mọi giao dịch trong ba tháng qua.
Phủ định
By next week, the team won't have been documenting the changes thoroughly enough, leading to discrepancies in the final documents.
Đến tuần sau, nhóm sẽ chưa ghi chép những thay đổi đủ kỹ lưỡng, dẫn đến sự khác biệt trong các tài liệu cuối cùng.
Nghi vấn
Will the lawyers have been documenting all the evidence before the trial begins?
Liệu các luật sư đã thu thập tất cả bằng chứng trước khi phiên tòa bắt đầu chưa?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has documented all customer feedback meticulously.
Công ty đã ghi lại tất cả phản hồi của khách hàng một cách tỉ mỉ.
Phủ định
I haven't documented the changes to the software yet.
Tôi vẫn chưa ghi lại những thay đổi đối với phần mềm.
Nghi vấn
Has she documented her findings in a research paper?
Cô ấy đã ghi lại những phát hiện của mình trong một bài báo nghiên cứu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)