(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nonpolar covalent bond
C1

nonpolar covalent bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết cộng hóa trị không phân cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonpolar covalent bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên kết cộng hóa trị trong đó các electron được chia sẻ đều giữa hai nguyên tử, dẫn đến sự phân bố điện tích cân bằng.

Definition (English Meaning)

A covalent bond in which electrons are shared equally between two atoms, resulting in a balanced distribution of charge.

Ví dụ Thực tế với 'Nonpolar covalent bond'

  • "The bond between two hydrogen atoms is a nonpolar covalent bond because they have the same electronegativity."

    "Liên kết giữa hai nguyên tử hydro là một liên kết cộng hóa trị không phân cực vì chúng có độ âm điện như nhau."

  • "The C-H bond in methane (CH4) is considered nonpolar due to the small difference in electronegativity between carbon and hydrogen."

    "Liên kết C-H trong metan (CH4) được coi là không phân cực do sự khác biệt nhỏ về độ âm điện giữa cacbon và hydro."

  • "Oil and fats are largely composed of nonpolar molecules held together by nonpolar covalent bonds, making them insoluble in water."

    "Dầu và chất béo phần lớn được cấu tạo từ các phân tử không phân cực liên kết với nhau bằng các liên kết cộng hóa trị không phân cực, khiến chúng không hòa tan trong nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nonpolar covalent bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: nonpolar covalent bond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electronegativity(độ âm điện) covalent bond(liên kết cộng hóa trị)
dipole moment(mômen lưỡng cực)
molecule(phân tử)
chemical bond(liên kết hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Nonpolar covalent bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết cộng hóa trị không phân cực xảy ra khi độ âm điện của hai nguyên tử tham gia liên kết tương đương nhau hoặc chênh lệch rất ít (thường dưới 0.4 theo thang độ Pauling). Điều này dẫn đến việc electron liên kết được chia sẻ gần như hoàn toàn, không tạo ra cực dương hay cực âm đáng kể trên nguyên tử. Khác với liên kết cộng hóa trị phân cực (polar covalent bond), nơi electron bị hút mạnh hơn về một nguyên tử, tạo ra một lưỡng cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between

"between" dùng để chỉ sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử: the bond between atoms.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonpolar covalent bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)