nonpolar covalent bond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nonpolar covalent bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một liên kết cộng hóa trị trong đó các electron được chia sẻ đều giữa hai nguyên tử, dẫn đến sự phân bố điện tích cân bằng.
Definition (English Meaning)
A covalent bond in which electrons are shared equally between two atoms, resulting in a balanced distribution of charge.
Ví dụ Thực tế với 'Nonpolar covalent bond'
-
"The bond between two hydrogen atoms is a nonpolar covalent bond because they have the same electronegativity."
"Liên kết giữa hai nguyên tử hydro là một liên kết cộng hóa trị không phân cực vì chúng có độ âm điện như nhau."
-
"The C-H bond in methane (CH4) is considered nonpolar due to the small difference in electronegativity between carbon and hydrogen."
"Liên kết C-H trong metan (CH4) được coi là không phân cực do sự khác biệt nhỏ về độ âm điện giữa cacbon và hydro."
-
"Oil and fats are largely composed of nonpolar molecules held together by nonpolar covalent bonds, making them insoluble in water."
"Dầu và chất béo phần lớn được cấu tạo từ các phân tử không phân cực liên kết với nhau bằng các liên kết cộng hóa trị không phân cực, khiến chúng không hòa tan trong nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Nonpolar covalent bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: nonpolar covalent bond
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Nonpolar covalent bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên kết cộng hóa trị không phân cực xảy ra khi độ âm điện của hai nguyên tử tham gia liên kết tương đương nhau hoặc chênh lệch rất ít (thường dưới 0.4 theo thang độ Pauling). Điều này dẫn đến việc electron liên kết được chia sẻ gần như hoàn toàn, không tạo ra cực dương hay cực âm đáng kể trên nguyên tử. Khác với liên kết cộng hóa trị phân cực (polar covalent bond), nơi electron bị hút mạnh hơn về một nguyên tử, tạo ra một lưỡng cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"between" dùng để chỉ sự chia sẻ electron giữa hai nguyên tử: the bond between atoms.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Nonpolar covalent bond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.