(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ single bond
C1

single bond

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

liên kết đơn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Single bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một liên kết hóa học trong đó một cặp electron được chia sẻ giữa hai nguyên tử.

Definition (English Meaning)

A chemical bond in which one pair of electrons is shared between two atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Single bond'

  • "The carbon-carbon single bond in ethane is relatively weak."

    "Liên kết đơn carbon-carbon trong etan tương đối yếu."

  • "The molecule contains a carbon-hydrogen single bond."

    "Phân tử chứa một liên kết đơn carbon-hydro."

  • "Rotation is possible around a single bond."

    "Sự quay có thể xảy ra xung quanh một liên kết đơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Single bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: single bond
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

covalent bond(liên kết cộng hóa trị)
chemical bond(liên kết hóa học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Single bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết đơn là loại liên kết cộng hóa trị đơn giản nhất. Nó thường được biểu diễn bằng một đường thẳng duy nhất giữa hai ký hiệu nguyên tử (ví dụ: H-H). Nó có tính chất tương đối yếu so với liên kết đôi hoặc liên kết ba.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

in: Sử dụng khi nói về sự tồn tại của liên kết đơn trong một phân tử hoặc hợp chất. between: Sử dụng khi mô tả liên kết đơn giữa hai nguyên tử cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Single bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)