(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ polar covalent bond
C1

polar covalent bond

noun

Nghĩa tiếng Việt

liên kết cộng hóa trị phân cực liên kết cộng hóa trị có cực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polar covalent bond'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại liên kết hóa học trong đó các electron được chia sẻ không đồng đều giữa các nguyên tử, dẫn đến một mô men lưỡng cực. Điều này xảy ra khi có sự khác biệt đáng kể về độ âm điện giữa các nguyên tử liên kết.

Definition (English Meaning)

A type of chemical bond where electrons are unequally shared between atoms, leading to a dipole moment. This occurs when there is a significant difference in electronegativity between the bonded atoms.

Ví dụ Thực tế với 'Polar covalent bond'

  • "Water is a polar molecule because of the polar covalent bonds between oxygen and hydrogen atoms."

    "Nước là một phân tử phân cực do các liên kết cộng hóa trị phân cực giữa các nguyên tử oxy và hydro."

  • "The polar covalent bond in hydrogen fluoride (HF) makes it a highly reactive compound."

    "Liên kết cộng hóa trị phân cực trong hydro florua (HF) làm cho nó trở thành một hợp chất có tính phản ứng cao."

  • "Understanding polar covalent bonds is crucial for predicting the solubility of different substances."

    "Hiểu các liên kết cộng hóa trị phân cực là rất quan trọng để dự đoán độ hòa tan của các chất khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Polar covalent bond'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bond
  • Adjective: polar, covalent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dipole bond(liên kết lưỡng cực)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electronegativity(độ âm điện)
dipole moment(mô men lưỡng cực)
molecule(phân tử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Polar covalent bond'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên kết cộng hóa trị phân cực nằm giữa liên kết cộng hóa trị thuần túy (chia sẻ electron đều) và liên kết ion (electron được chuyển hoàn toàn). Độ phân cực của liên kết ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của phân tử, chẳng hạn như độ tan và điểm sôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in between

"in" được sử dụng để mô tả sự tồn tại của liên kết phân cực trong một phân tử hoặc hợp chất (ví dụ: "the polar covalent bonds in water"). "between" được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa các nguyên tử trong liên kết (ví dụ: "a polar covalent bond between oxygen and hydrogen").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Polar covalent bond'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)