polar covalent bond
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polar covalent bond'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liên kết hóa học trong đó các electron được chia sẻ không đồng đều giữa các nguyên tử, dẫn đến một mô men lưỡng cực. Điều này xảy ra khi có sự khác biệt đáng kể về độ âm điện giữa các nguyên tử liên kết.
Definition (English Meaning)
A type of chemical bond where electrons are unequally shared between atoms, leading to a dipole moment. This occurs when there is a significant difference in electronegativity between the bonded atoms.
Ví dụ Thực tế với 'Polar covalent bond'
-
"Water is a polar molecule because of the polar covalent bonds between oxygen and hydrogen atoms."
"Nước là một phân tử phân cực do các liên kết cộng hóa trị phân cực giữa các nguyên tử oxy và hydro."
-
"The polar covalent bond in hydrogen fluoride (HF) makes it a highly reactive compound."
"Liên kết cộng hóa trị phân cực trong hydro florua (HF) làm cho nó trở thành một hợp chất có tính phản ứng cao."
-
"Understanding polar covalent bonds is crucial for predicting the solubility of different substances."
"Hiểu các liên kết cộng hóa trị phân cực là rất quan trọng để dự đoán độ hòa tan của các chất khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polar covalent bond'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bond
- Adjective: polar, covalent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polar covalent bond'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên kết cộng hóa trị phân cực nằm giữa liên kết cộng hóa trị thuần túy (chia sẻ electron đều) và liên kết ion (electron được chuyển hoàn toàn). Độ phân cực của liên kết ảnh hưởng đến tính chất vật lý và hóa học của phân tử, chẳng hạn như độ tan và điểm sôi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được sử dụng để mô tả sự tồn tại của liên kết phân cực trong một phân tử hoặc hợp chất (ví dụ: "the polar covalent bonds in water"). "between" được sử dụng để chỉ mối liên hệ giữa các nguyên tử trong liên kết (ví dụ: "a polar covalent bond between oxygen and hydrogen").
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polar covalent bond'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.