(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ subreptitious
C1

subreptitious

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lén lút bí mật vụng trộm nhấm ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subreptitious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đạt được, thực hiện, tạo ra,... bằng những phương tiện bí mật hoặc lén lút; hành động một cách lén lút hoặc có tính chất lén lút.

Definition (English Meaning)

Obtained, done, made, etc., by clandestine or stealthy means; acting with or characterized by stealth.

Ví dụ Thực tế với 'Subreptitious'

  • "She took a subreptitious glance at her watch."

    "Cô ấy liếc trộm đồng hồ một cách lén lút."

  • "The cat made a subreptitious attempt to steal the fish from the counter."

    "Con mèo cố gắng lén lút ăn trộm con cá từ trên quầy."

  • "He took a subreptitious photo of her without her knowing."

    "Anh ấy chụp lén cô ấy một bức ảnh mà cô ấy không hề hay biết."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Subreptitious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: subreptitious
  • Adverb: subreptitiously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

open(công khai)
overt(rõ ràng)
honest(thật thà)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General Vocabulary

Ghi chú Cách dùng 'Subreptitious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'subreptitious' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động được thực hiện một cách bí mật, thường là để tránh bị phát hiện hoặc để lừa dối. Nó nhấn mạnh vào sự thận trọng và che giấu. So với 'secret', 'subreptitious' mang sắc thái lén lút và có ý đồ hơn. 'Secret' chỉ đơn giản là không được biết đến rộng rãi, trong khi 'subreptitious' là chủ động che giấu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' được sử dụng để chỉ ra hành động lén lút diễn ra trong bối cảnh nào đó (ví dụ: in a subreptitious manner). 'with' được sử dụng để mô tả phẩm chất hoặc đặc điểm của hành động (ví dụ: with subreptitious movements).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Subreptitious'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)