(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slyness
C1

slyness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự láu cá sự xảo quyệt sự ranh ma sự ma mãnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slyness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự láu cá; sự xảo quyệt; sự ranh mãnh; sự kín đáo.

Definition (English Meaning)

The quality of being sly; cunning; craftiness; secretiveness.

Ví dụ Thực tế với 'Slyness'

  • "I detected a hint of slyness in his expression."

    "Tôi phát hiện một chút láu cá trong biểu hiện của anh ta."

  • "His slyness allowed him to get away with bending the rules."

    "Sự láu cá của anh ta cho phép anh ta thoát khỏi việc bẻ cong các quy tắc."

  • "The negotiator's slyness was evident in his subtle maneuvers."

    "Sự xảo quyệt của nhà đàm phán thể hiện rõ trong những thủ đoạn tinh vi của anh ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slyness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slyness
  • Adjective: sly
  • Adverb: slyly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honesty(sự trung thực)
openness(sự cởi mở)
candor(sự thẳng thắn)

Từ liên quan (Related Words)

manipulation(sự thao túng)
intrigue(âm mưu)
secrecy(sự bí mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tính cách/Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Slyness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slyness đề cập đến đặc điểm tính cách của một người có xu hướng hành động một cách lén lút, thông minh và thường có mục đích che giấu ý định thật sự của mình. Nó khác với 'cleverness' (sự thông minh) ở chỗ 'slyness' thường mang hàm ý tiêu cực về sự thiếu trung thực hoặc đạo đức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Slyness of' nhấn mạnh đến việc ai đó sở hữu phẩm chất láu cá. Ví dụ: 'The slyness of the fox'. 'Slyness in' ám chỉ việc láu cá được thể hiện trong một hành động hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'There was slyness in his smile'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slyness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)