(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ guile
C1

guile

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự xảo trá mưu mô xảo quyệt gian xảo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Guile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự xảo quyệt, mưu mẹo, gian trá

Definition (English Meaning)

sly or cunning intelligence

Ví dụ Thực tế với 'Guile'

  • "The politician used guile to win the election."

    "Nhà chính trị gia đã sử dụng mưu mẹo để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử."

  • "The serpent tempted Eve with guile."

    "Con rắn đã cám dỗ Eva bằng sự xảo quyệt."

  • "He used guile to get the information he needed."

    "Anh ta đã dùng mưu mẹo để lấy được thông tin mình cần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Guile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: guile
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Chính trị Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Guile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'guile' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng trí thông minh một cách lén lút và xảo quyệt để đạt được mục đích, thường là bằng cách lừa dối hoặc đánh lừa người khác. Nó khác với 'cunning' ở chỗ 'cunning' có thể chỉ sự khéo léo nói chung, còn 'guile' luôn mang hàm ý tiêu cực về sự lừa lọc. So với 'deceit', 'guile' nhấn mạnh vào sự khéo léo và tinh vi trong hành động lừa dối, trong khi 'deceit' chỉ đơn thuần là hành động lừa dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

'with' được dùng để chỉ cái gì đó được thực hiện BẰNG sự xảo quyệt: 'He obtained the information with guile.' 'by' được dùng để chỉ việc đạt được cái gì ĐẾN TỪ sự xảo quyệt: 'He achieved his goal by guile.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Guile'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he uses guile to get ahead, he will likely make enemies.
Nếu anh ta dùng sự xảo quyệt để tiến lên, anh ta có thể sẽ tạo ra kẻ thù.
Phủ định
If she doesn't use guile, she will likely be taken advantage of.
Nếu cô ấy không dùng sự xảo quyệt, cô ấy có thể sẽ bị lợi dụng.
Nghi vấn
Will he succeed if he uses guile?
Liệu anh ta có thành công nếu anh ta dùng sự xảo quyệt?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The fox is known for its guile.
Con cáo được biết đến với sự xảo quyệt của nó.
Phủ định
He does not use guile in his dealings.
Anh ấy không sử dụng sự xảo quyệt trong các giao dịch của mình.
Nghi vấn
Did she use guile to get what she wanted?
Cô ấy đã sử dụng sự xảo quyệt để có được thứ mình muốn phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is full of guile.
Anh ta đầy sự xảo quyệt.
Phủ định
She does not use guile in her dealings.
Cô ấy không sử dụng sự xảo quyệt trong các giao dịch của mình.
Nghi vấn
Does he often rely on guile to get what he wants?
Anh ta có thường dựa vào sự xảo quyệt để có được thứ mình muốn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)