(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creatures
B1

creatures

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật loài vật thú vật con vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creatures'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật sống, đặc biệt là động vật.

Definition (English Meaning)

A living being, especially an animal.

Ví dụ Thực tế với 'Creatures'

  • "All living creatures need food and water."

    "Tất cả các sinh vật sống đều cần thức ăn và nước uống."

  • "Mythical creatures often play important roles in folklore."

    "Những sinh vật thần thoại thường đóng vai trò quan trọng trong văn hóa dân gian."

  • "The deep sea is home to many strange and fascinating creatures."

    "Biển sâu là nhà của nhiều sinh vật kỳ lạ và hấp dẫn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creatures'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

being(sinh vật)
animal(động vật)
organism(cơ thể sống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Văn học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Creatures'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'creature' thường được dùng để chỉ một sinh vật sống, thường là động vật, nhưng có thể ám chỉ đến cả con người, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh đến bản năng, tính cách hoặc hình dạng kỳ dị của họ. Nó có thể mang sắc thái trung lập, tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'animal', 'creature' mang tính văn chương và trừu tượng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Creature of habit' (một người có thói quen khó bỏ). 'Creatures in the sea' (các sinh vật trong biển).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creatures'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many mythical creatures are featured in fantasy novels.
Nhiều sinh vật thần thoại được giới thiệu trong tiểu thuyết giả tưởng.
Phủ định
Not all creatures are visible to the naked eye.
Không phải tất cả các sinh vật đều có thể nhìn thấy bằng mắt thường.
Nghi vấn
Are these creatures dangerous?
Những sinh vật này có nguy hiểm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a zoologist, I would study the habits of nocturnal creatures.
Nếu tôi là một nhà động vật học, tôi sẽ nghiên cứu thói quen của những sinh vật sống về đêm.
Phủ định
If we didn't protect their habitat, many creatures wouldn't survive.
Nếu chúng ta không bảo vệ môi trường sống của chúng, nhiều sinh vật sẽ không sống sót.
Nghi vấn
Would you be afraid if you encountered strange creatures in the forest?
Bạn có sợ không nếu bạn bắt gặp những sinh vật kỳ lạ trong rừng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)