boom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một âm thanh lớn, sâu và vang dội.
Ví dụ Thực tế với 'Boom'
-
"We heard the boom of the cannon from miles away."
"Chúng tôi nghe thấy tiếng pháo nổ từ đằng xa."
-
"The housing market is booming."
"Thị trường nhà đất đang bùng nổ."
-
"The boom in technology stocks made many people rich."
"Sự bùng nổ cổ phiếu công nghệ đã làm cho nhiều người giàu có."
-
"The cannons boomed, signaling the start of the battle."
"Pháo nổ vang, báo hiệu sự bắt đầu của trận chiến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ tiếng nổ lớn (như tiếng pháo, tiếng sấm), hoặc âm thanh trầm vang của nhạc cụ (như tiếng trống). Sự khác biệt với 'bang' là 'bang' thường chỉ âm thanh ngắn, gọn, và đanh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Boom of' thường đi kèm với nguồn gốc của âm thanh (ví dụ: 'the boom of thunder'). 'Boom in' có thể chỉ sự tăng trưởng nhanh chóng trong một lĩnh vực nào đó (ví dụ: 'boom in tourism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boom'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.