credit counseling
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Credit counseling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình cung cấp hướng dẫn và giáo dục cho cá nhân và gia đình về cách quản lý nợ, lập ngân sách và cải thiện điểm tín dụng.
Definition (English Meaning)
The process of providing guidance and education to individuals and families on managing their debt, budgeting, and improving their credit scores.
Ví dụ Thực tế với 'Credit counseling'
-
"Many people seek credit counseling when they are struggling with debt."
"Nhiều người tìm đến tư vấn tín dụng khi họ đang gặp khó khăn với nợ nần."
-
"Free credit counseling services are often offered by non-profit organizations."
"Các dịch vụ tư vấn tín dụng miễn phí thường được cung cấp bởi các tổ chức phi lợi nhuận."
-
"Credit counseling can help you create a budget and pay off debt."
"Tư vấn tín dụng có thể giúp bạn tạo ngân sách và trả hết nợ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Credit counseling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: credit counseling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Credit counseling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Credit counseling nhấn mạnh vào việc giúp đỡ mọi người giải quyết vấn đề nợ nần và xây dựng thói quen tài chính lành mạnh. Nó thường liên quan đến việc làm việc với một chuyên gia tư vấn tín dụng (credit counselor) để xem xét tình hình tài chính cá nhân, phát triển kế hoạch trả nợ và học cách quản lý tiền bạc hiệu quả hơn. Khác với 'financial advising' (tư vấn tài chính) có phạm vi rộng hơn, bao gồm đầu tư, hưu trí, và kế hoạch tài chính tổng thể, 'credit counseling' tập trung cụ thể vào vấn đề nợ và tín dụng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* on: Nhấn mạnh vào chủ đề được tư vấn (ví dụ: credit counseling on debt management). * for: Chỉ mục đích của việc tư vấn (ví dụ: seeking credit counseling for debt relief). * in: Thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc khía cạnh cụ thể (ví dụ: expertise in credit counseling).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Credit counseling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.