financial mismanagement
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Financial mismanagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự quản lý tài chính yếu kém hoặc không trung thực, dẫn đến lãng phí, thất thoát, hoặc sử dụng sai mục đích nguồn lực tài chính.
Definition (English Meaning)
Inefficient or dishonest management of financial resources.
Ví dụ Thực tế với 'Financial mismanagement'
-
"The company's collapse was due to years of financial mismanagement."
"Sự sụp đổ của công ty là do nhiều năm quản lý tài chính yếu kém."
-
"The audit revealed serious financial mismanagement within the department."
"Cuộc kiểm toán đã tiết lộ sự quản lý tài chính yếu kém nghiêm trọng trong bộ phận."
-
"The CEO was accused of financial mismanagement and removed from his position."
"Vị CEO bị cáo buộc quản lý tài chính yếu kém và bị cách chức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Financial mismanagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: financial mismanagement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Financial mismanagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc quản lý tài chính không hiệu quả, có thể do thiếu năng lực, thiếu trách nhiệm, hoặc có hành vi gian lận. Nó mạnh hơn so với 'poor financial management' và thường ngụ ý hậu quả nghiêm trọng hơn. So với 'fraud', 'financial mismanagement' bao hàm một phạm vi rộng hơn, có thể bao gồm cả những sai sót không cố ý, trong khi 'fraud' chỉ hành vi gian lận có chủ ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mismanagement of' được dùng khi nói về việc quản lý sai một thứ cụ thể. 'Mismanagement in' được dùng khi nói về việc quản lý sai trong một lĩnh vực hoặc tổ chức.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Financial mismanagement'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.