(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crime prevention
C1

crime prevention

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phòng chống tội phạm ngăn ngừa tội phạm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crime prevention'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự dự đoán, nhận biết và đánh giá rủi ro tội phạm và việc khởi xướng một hành động nào đó để loại bỏ hoặc giảm thiểu nó.

Definition (English Meaning)

The anticipation, recognition, and appraisal of a crime risk and the initiation of some action to remove or reduce it.

Ví dụ Thực tế với 'Crime prevention'

  • "Effective crime prevention requires a multi-faceted approach."

    "Phòng chống tội phạm hiệu quả đòi hỏi một cách tiếp cận đa diện."

  • "The government is investing in crime prevention programs."

    "Chính phủ đang đầu tư vào các chương trình phòng chống tội phạm."

  • "Crime prevention strategies include improving street lighting and increasing police presence."

    "Các chiến lược phòng chống tội phạm bao gồm cải thiện ánh sáng đường phố và tăng cường sự hiện diện của cảnh sát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crime prevention'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crime prevention
  • Adjective: preventive, preventable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

deterrence(sự ngăn chặn)
crime control(kiểm soát tội phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

crime escalation(leo thang tội phạm)

Từ liên quan (Related Words)

law enforcement(thực thi pháp luật)
community policing(cảnh sát khu vực)
security measures(biện pháp an ninh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Crime prevention'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến một loạt các chiến lược và biện pháp can thiệp nhằm mục đích giảm tội phạm. Nó tập trung vào việc ngăn chặn tội phạm xảy ra thay vì chỉ phản ứng sau khi tội phạm đã xảy ra. Điều này bao gồm các biện pháp như cải thiện an ninh, giáo dục cộng đồng và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của tội phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for through

in: "a program in crime prevention" (một chương trình về phòng chống tội phạm). for: "measures for crime prevention" (các biện pháp để phòng chống tội phạm). through: "achieving goals through crime prevention" (đạt được các mục tiêu thông qua phòng chống tội phạm)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crime prevention'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)