security measures
Noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security measures'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động hoặc biện pháp phòng ngừa được thực hiện để bảo vệ một thứ gì đó chống lại hành vi trộm cắp, tấn công, hư hại hoặc các mối đe dọa khác.
Definition (English Meaning)
Actions or precautions taken to protect something against theft, attack, damage, or other threats.
Ví dụ Thực tế với 'Security measures'
-
"The airport has implemented strict security measures to prevent terrorist attacks."
"Sân bay đã thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt để ngăn chặn các cuộc tấn công khủng bố."
-
"The company has increased security measures after the recent data breach."
"Công ty đã tăng cường các biện pháp an ninh sau vụ rò rỉ dữ liệu gần đây."
-
"New security measures will be in place for the upcoming event."
"Các biện pháp an ninh mới sẽ được áp dụng cho sự kiện sắp tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Security measures'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measure, security
- Adjective: secure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Security measures'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'security measures' thường được dùng ở dạng số nhiều. Nó bao hàm một loạt các hành động hoặc quy trình cụ thể, chứ không chỉ một biện pháp đơn lẻ. Nó nhấn mạnh tính chủ động trong việc phòng ngừa các nguy cơ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Security measures against': được dùng để chỉ các biện pháp an ninh được thiết kế để chống lại một mối đe dọa cụ thể (ví dụ: 'security measures against terrorism'). 'Security measures for': được dùng để chỉ các biện pháp an ninh được thực hiện để bảo vệ một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'security measures for the building').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Security measures'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company implements stricter security measures, it will reduce the risk of data breaches.
|
Nếu công ty thực hiện các biện pháp an ninh nghiêm ngặt hơn, nó sẽ giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu. |
| Phủ định |
If you don't follow the security measures, you will not be allowed access to the server.
|
Nếu bạn không tuân thủ các biện pháp an ninh, bạn sẽ không được phép truy cập vào máy chủ. |
| Nghi vấn |
Will the airport be more secure if they increase security measures?
|
Liệu sân bay có an toàn hơn nếu họ tăng cường các biện pháp an ninh không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The airport will be implementing new security measures next week.
|
Sân bay sẽ triển khai các biện pháp an ninh mới vào tuần tới. |
| Phủ định |
The government won't be relaxing security measures until the threat level decreases.
|
Chính phủ sẽ không nới lỏng các biện pháp an ninh cho đến khi mức độ đe dọa giảm xuống. |
| Nghi vấn |
Will the company be increasing security measures after the recent incident?
|
Công ty có tăng cường các biện pháp an ninh sau sự cố gần đây không? |