(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ criminal wrong
C1

criminal wrong

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sai phạm hình sự hành vi phạm tội vi phạm pháp luật hình sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Criminal wrong'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hành vi vi phạm luật hình sự và bị nhà nước trừng phạt.

Definition (English Meaning)

An act that violates criminal law and is punishable by the state.

Ví dụ Thực tế với 'Criminal wrong'

  • "Committing fraud is a serious criminal wrong."

    "Thực hiện hành vi gian lận là một sai phạm hình sự nghiêm trọng."

  • "The company was accused of committing a criminal wrong by polluting the river."

    "Công ty bị cáo buộc thực hiện một sai phạm hình sự bằng cách gây ô nhiễm sông."

  • "The judge emphasized the seriousness of the criminal wrong and imposed a severe sentence."

    "Thẩm phán nhấn mạnh tính nghiêm trọng của sai phạm hình sự và đưa ra một bản án nghiêm khắc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Criminal wrong'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: criminal wrong
  • Adjective: criminal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crime(tội phạm)
offense(sự vi phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Criminal wrong'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "criminal wrong" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một hành vi vi phạm luật hình sự. Nó nhấn mạnh cả tính chất phạm tội (criminal) và sự sai trái (wrong) của hành vi đó. Nó khác với "civil wrong" (sai phạm dân sự), là hành vi gây tổn hại cho cá nhân hoặc tổ chức khác và có thể bị kiện ra tòa để đòi bồi thường. "Criminal wrong" luôn liên quan đến việc vi phạm luật do nhà nước đặt ra và có thể dẫn đến các hình phạt như phạt tù, phạt tiền, hoặc các hình phạt khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"for" có thể được sử dụng để chỉ lý do của hình phạt. Ví dụ: He was punished *for* the criminal wrong he committed.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Criminal wrong'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)