genome editing
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genome editing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại kỹ thuật di truyền trong đó DNA được chèn, xóa, sửa đổi hoặc thay thế trong bộ gen của một sinh vật sống. Không giống như kỹ thuật di truyền trước đây, chỉnh sửa bộ gen nhắm mục tiêu chèn vào các vị trí cụ thể.
Definition (English Meaning)
A type of genetic engineering in which DNA is inserted, deleted, modified or replaced in the genome of a living organism. Unlike early genetic engineering, genome editing targets the insertion to site specific locations.
Ví dụ Thực tế với 'Genome editing'
-
"Genome editing holds immense potential for treating genetic diseases."
"Chỉnh sửa bộ gen có tiềm năng to lớn trong việc điều trị các bệnh di truyền."
-
"Scientists are using genome editing to develop disease-resistant crops."
"Các nhà khoa học đang sử dụng chỉnh sửa bộ gen để phát triển các loại cây trồng kháng bệnh."
-
"The ethical implications of genome editing are a subject of ongoing debate."
"Những tác động đạo đức của chỉnh sửa bộ gen là một chủ đề tranh luận liên tục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genome editing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: genome editing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genome editing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này mô tả một loạt các kỹ thuật và phương pháp được sử dụng để chỉnh sửa gen. Nó chính xác hơn và hiệu quả hơn so với các kỹ thuật di truyền truyền thống. Cần phân biệt với 'gene therapy' (liệu pháp gen), thường liên quan đến việc thêm gen mới thay vì chỉnh sửa các gen hiện có.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: genome editing of cells/organisms; in: techniques used in genome editing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genome editing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.