(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ critical period
C1

critical period

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giai đoạn then chốt giai đoạn trọng yếu thời kỳ mấu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical period'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn cụ thể trong quá trình phát triển khi một số kỹ năng hoặc khả năng nhất định dễ dàng được học hỏi nhất.

Definition (English Meaning)

A specific time in development when certain skills or abilities are most easily learned.

Ví dụ Thực tế với 'Critical period'

  • "The critical period for language acquisition is thought to end around puberty."

    "Giai đoạn quan trọng cho việc tiếp thu ngôn ngữ được cho là kết thúc vào khoảng tuổi dậy thì."

  • "Deprivation during the critical period can have lasting effects on development."

    "Sự thiếu thốn trong giai đoạn quan trọng có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến sự phát triển."

  • "Early intervention is crucial during the critical period to maximize a child's potential."

    "Sự can thiệp sớm là rất quan trọng trong giai đoạn quan trọng để tối đa hóa tiềm năng của trẻ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Critical period'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: critical period
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tâm lý học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Critical period'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'critical period' đặc biệt quan trọng trong việc nghiên cứu sự phát triển ngôn ngữ, thị giác và các chức năng não bộ khác. Nếu không được kích thích phù hợp trong giai đoạn này, việc học hỏi sau đó có thể trở nên khó khăn hơn hoặc thậm chí không thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during in of

* **during:** Xác định thời điểm mà critical period diễn ra (ví dụ: "Language acquisition is most efficient during the critical period.").
* **in:** Chỉ ra một giai đoạn trong quá trình phát triển (ví dụ: "The critical period in visual development is crucial for establishing binocular vision.").
* **of:** Sử dụng để nói về critical period của một kỹ năng hoặc lĩnh vực cụ thể (ví dụ: "The critical period of language acquisition ends around puberty.").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical period'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)