crops
danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crops'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cây trồng (ví dụ như lúa mì, gạo hoặc trái cây) được nông dân trồng để lấy lương thực hoặc lợi nhuận.
Definition (English Meaning)
Plants (such as wheat, rice, or fruit) that are grown by farmers for food or profit.
Ví dụ Thực tế với 'Crops'
-
"The main crops of this region are rice and corn."
"Các loại cây trồng chính của vùng này là lúa và ngô."
-
"Farmers are worried about the crops due to the drought."
"Nông dân lo lắng về cây trồng do hạn hán."
-
"The country relies heavily on its agricultural crops."
"Đất nước phụ thuộc nhiều vào các loại cây trồng nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crops'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crops
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crops'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'crops' thường được sử dụng ở dạng số nhiều vì nó đề cập đến một lượng lớn cây trồng, không chỉ một cây duy nhất. Nó nhấn mạnh vào mục đích kinh tế và sản xuất của việc trồng trọt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'crops of' được dùng để chỉ loại cây trồng cụ thể. Ví dụ: 'crops of wheat'. 'crops for' được dùng để chỉ mục đích sử dụng của cây trồng. Ví dụ: 'crops for export'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crops'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the farmers had protected their crops from the frost, they would have had a bountiful harvest.
|
Nếu những người nông dân đã bảo vệ mùa màng của họ khỏi sương giá, họ đã có một vụ thu hoạch bội thu. |
| Phủ định |
If the government had not subsidized the crops, the farmers would not have been able to make a profit.
|
Nếu chính phủ đã không trợ cấp cho mùa màng, những người nông dân đã không thể kiếm được lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Would the villagers have survived the famine if they had not had any crops to eat?
|
Dân làng có thể đã sống sót qua nạn đói nếu họ không có bất kỳ cây trồng nào để ăn không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The farmers are going to harvest the crops next week.
|
Những người nông dân sẽ thu hoạch mùa màng vào tuần tới. |
| Phủ định |
They are not going to plant new crops this season because of the drought.
|
Họ sẽ không trồng vụ mới vào mùa này vì hạn hán. |
| Nghi vấn |
Are they going to irrigate the crops soon?
|
Họ có tưới tiêu cho cây trồng sớm không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers were planting crops in the fields yesterday morning.
|
Nông dân đang trồng trọt trên những cánh đồng vào sáng hôm qua. |
| Phủ định |
The heavy rains were not helping the crops grow last week.
|
Những cơn mưa lớn đã không giúp cây trồng phát triển vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Were the farmers harvesting the crops when the storm hit?
|
Có phải nông dân đang thu hoạch vụ mùa khi cơn bão ập đến không? |