crossbred
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossbred'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được lai tạo từ cha mẹ thuộc các giống hoặc loài khác nhau.
Definition (English Meaning)
Bred from parents of different breeds or varieties.
Ví dụ Thực tế với 'Crossbred'
-
"The farmer uses crossbred cattle to produce more milk."
"Người nông dân sử dụng gia súc lai để sản xuất nhiều sữa hơn."
-
"These crossbred chickens are more productive than the original breed."
"Những con gà lai này năng suất hơn giống gốc."
-
"The benefits of using crossbred plants are well-documented in agricultural research."
"Những lợi ích của việc sử dụng cây lai được ghi chép đầy đủ trong các nghiên cứu nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crossbred'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crossbreed
- Adjective: crossbred
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crossbred'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'crossbred' mô tả sự lai tạo giữa các giống, loài khác nhau, thường để cải thiện đặc tính di truyền hoặc tạo ra giống mới. Nó nhấn mạnh nguồn gốc lai tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossbred'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This crossbred rose is more resilient than the original variety.
|
Giống hoa hồng lai này có khả năng phục hồi tốt hơn so với giống gốc. |
| Phủ định |
Never have I seen such a beautiful crossbreed of dog and wolf.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một giống lai giữa chó và sói đẹp đến vậy. |
| Nghi vấn |
Were this plant crossbred to resist disease, it would be ideal for our garden.
|
Nếu cây này được lai tạo để kháng bệnh, nó sẽ rất lý tưởng cho khu vườn của chúng ta. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to be hesitant to grow crossbred crops, preferring traditional varieties.
|
Nông dân đã từng ngần ngại trồng các loại cây trồng lai tạo, thích các giống truyền thống hơn. |
| Phủ định |
They didn't use to believe that crossbred animals would be as resilient as purebreds.
|
Họ đã từng không tin rằng động vật lai tạo sẽ kiên cường như động vật thuần chủng. |
| Nghi vấn |
Did they use to think that crossbred dogs were less predictable?
|
Họ đã từng nghĩ rằng chó lai ít đoán trước được hơn phải không? |