(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ selective breeding
B2

selective breeding

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chọn giống chọn lọc nhân giống chọn lọc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Selective breeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chọn lọc các cá thể có đặc điểm mong muốn để làm cha mẹ của thế hệ tiếp theo.

Definition (English Meaning)

The process of selecting organisms with desired traits to be parents of the next generation.

Ví dụ Thực tế với 'Selective breeding'

  • "Selective breeding has been used for centuries to improve crop yields."

    "Chọn giống chọn lọc đã được sử dụng hàng thế kỷ để cải thiện năng suất cây trồng."

  • "Through selective breeding, farmers can develop plants that are resistant to pests."

    "Thông qua chọn giống chọn lọc, nông dân có thể phát triển các loại cây trồng có khả năng kháng sâu bệnh."

  • "Selective breeding in dogs has resulted in a wide variety of breeds with different characteristics."

    "Chọn giống chọn lọc ở chó đã tạo ra nhiều giống chó khác nhau với các đặc điểm khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Selective breeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: selective breeding (luôn là danh từ)
  • Adjective: selective (mang tính chọn lọc)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Di truyền học Nông nghiệp Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Selective breeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nông nghiệp và chăn nuôi để cải thiện các đặc tính của cây trồng và vật nuôi. 'Selective breeding' nhấn mạnh vào việc chủ động lựa chọn những cá thể tốt nhất để nhân giống, khác với quá trình tiến hóa tự nhiên ('natural selection') nơi môi trường là yếu tố chọn lọc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' thường được dùng để chỉ đối tượng được cải thiện thông qua chọn giống (ví dụ: selective breeding in cattle). 'for' thường được dùng để chỉ mục tiêu của chọn giống (ví dụ: selective breeding for disease resistance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Selective breeding'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist said that selective breeding had significantly improved crop yields in the region.
Nhà khoa học nói rằng lai tạo chọn lọc đã cải thiện đáng kể năng suất cây trồng trong khu vực.
Phủ định
The farmer told me that they did not use selective breeding techniques on their livestock.
Người nông dân nói với tôi rằng họ đã không sử dụng các kỹ thuật lai tạo chọn lọc trên vật nuôi của họ.
Nghi vấn
She asked if selective breeding was the only method used to enhance the desired traits in plants.
Cô ấy hỏi liệu lai tạo chọn lọc có phải là phương pháp duy nhất được sử dụng để tăng cường các đặc điểm mong muốn ở thực vật hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Selective breeding has led to significant improvements in crop yields.
Lai tạo chọn lọc đã dẫn đến những cải tiến đáng kể về năng suất cây trồng.
Phủ định
Selective breeding is not always ethically straightforward; it raises concerns about animal welfare.
Lai tạo chọn lọc không phải lúc nào cũng thẳng thắn về mặt đạo đức; nó làm dấy lên mối lo ngại về phúc lợi động vật.
Nghi vấn
Is selective breeding the primary method used to enhance the traits of domestic animals?
Có phải lai tạo chọn lọc là phương pháp chính được sử dụng để nâng cao các đặc điểm của vật nuôi không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be using selective breeding to develop more resilient crops in the coming years.
Các nhà khoa học sẽ sử dụng chọn giống để phát triển các loại cây trồng có khả năng phục hồi tốt hơn trong những năm tới.
Phủ định
They won't be relying solely on selective breeding; they will also be exploring genetic modification.
Họ sẽ không chỉ dựa vào chọn giống; họ cũng sẽ khám phá biến đổi gen.
Nghi vấn
Will farmers be implementing new selective breeding techniques to improve livestock yields next year?
Năm tới, liệu nông dân có áp dụng các kỹ thuật chọn giống mới để cải thiện năng suất vật nuôi không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists have been using selective breeding techniques to enhance crop yields for decades.
Các nhà khoa học đã sử dụng các kỹ thuật chọn giống để tăng năng suất cây trồng trong nhiều thập kỷ.
Phủ định
Farmers haven't been selectively breeding their livestock as carefully as they should have been, leading to genetic diversity issues.
Nông dân đã không chọn lọc giống vật nuôi của họ cẩn thận như họ nên làm, dẫn đến các vấn đề về đa dạng di truyền.
Nghi vấn
Has the company been selectively choosing candidates with specific skills for this project?
Công ty có đang chọn lọc các ứng viên có kỹ năng cụ thể cho dự án này không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Modern selective breeding is more precise than traditional methods.
Chọn giống chọn lọc hiện đại chính xác hơn các phương pháp truyền thống.
Phủ định
Selective breeding isn't always as straightforward as Mendelian genetics.
Chọn giống chọn lọc không phải lúc nào cũng đơn giản như di truyền học Mendel.
Nghi vấn
Is selective breeding the most effective way to improve crop yields?
Liệu chọn giống chọn lọc có phải là cách hiệu quả nhất để cải thiện năng suất cây trồng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)