crossword
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossword'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi ô chữ bao gồm một lưới các ô vuông đen trắng, trong đó các từ giao nhau được điền vào theo các gợi ý.
Definition (English Meaning)
A word game consisting of a grid of black and white squares, in which words crossing each other are entered according to clues.
Ví dụ Thực tế với 'Crossword'
-
"I enjoy doing the crossword in the newspaper every Sunday."
"Tôi thích giải ô chữ trên báo mỗi chủ nhật."
-
"She's addicted to crosswords."
"Cô ấy nghiện giải ô chữ."
-
"He completed the crossword in record time."
"Anh ấy đã hoàn thành trò ô chữ trong thời gian kỷ lục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crossword'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crossword
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crossword'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng để chỉ trò chơi giải trí, thử thách khả năng suy luận và vốn từ vựng của người chơi. 'Crossword' không chỉ đơn thuần là trò chơi mà còn là một hình thức rèn luyện trí não, kích thích tư duy logic và mở rộng kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói về việc chơi ô chữ, ta dùng 'in': 'I'm doing a crossword in the newspaper'. Khi nói về một bài báo hoặc tạp chí có trò ô chữ, ta dùng 'on': 'There's a crossword on page 5'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossword'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys doing the crossword every Sunday, doesn't she?
|
Cô ấy thích giải ô chữ mỗi Chủ nhật, đúng không? |
| Phủ định |
They don't have time for crosswords during the week, do they?
|
Họ không có thời gian giải ô chữ trong tuần, phải không? |
| Nghi vấn |
He's good at solving crosswords, isn't he?
|
Anh ấy giỏi giải ô chữ, phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I were better at solving crosswords; they seem so fun.
|
Tôi ước tôi giỏi giải ô chữ hơn; chúng có vẻ rất vui. |
| Phủ định |
If only I hadn't spent so much time on that crossword yesterday; I could have finished my report.
|
Giá mà tôi không dành quá nhiều thời gian cho trò chơi ô chữ ngày hôm qua; tôi đã có thể hoàn thành báo cáo của mình. |
| Nghi vấn |
If only someone would create a crossword puzzle that I could actually finish!
|
Ước gì ai đó tạo ra một trò chơi ô chữ mà tôi thực sự có thể hoàn thành! |