grid
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Grid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lưới; hệ thống đường kẻ ngang dọc tạo thành các ô vuông hoặc chữ nhật.
Definition (English Meaning)
a framework of spaced bars that are parallel or cross each other; a network of lines that cross each other to form a series of squares or rectangles.
Ví dụ Thực tế với 'Grid'
-
"The city streets were laid out in a grid pattern."
"Các đường phố trong thành phố được bố trí theo dạng lưới."
-
"Use the grid to plot the points on the graph."
"Sử dụng lưới để vẽ các điểm trên đồ thị."
-
"The city's power grid suffered a major failure."
"Lưới điện của thành phố đã bị sự cố lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Grid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Grid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'grid' thường được dùng để chỉ một cấu trúc có các đường kẻ giao nhau, tạo thành các ô đều nhau. Nó có thể ám chỉ một hệ thống đường dây điện, một sơ đồ tổ chức, hoặc một bảng biểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on the grid' thường được dùng để chỉ vị trí cụ thể trên lưới. 'in a grid' ám chỉ việc sắp xếp hoặc trình bày theo dạng lưới.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Grid'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.