crossword puzzle
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossword puzzle'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trò chơi ô chữ trong đó các từ khóa đan xen nhau được điền vào một lưới các ô vuông, các gợi ý được đưa ra cho mỗi từ.
Definition (English Meaning)
A word game in which interlocking words are entered into a grid of squares, clues being given for each word.
Ví dụ Thực tế với 'Crossword puzzle'
-
"I enjoy doing the crossword puzzle in the newspaper every Sunday."
"Tôi thích giải ô chữ trên báo mỗi chủ nhật."
-
"She's very good at crossword puzzles."
"Cô ấy rất giỏi giải ô chữ."
-
"I'm stuck on one of the clues in the crossword puzzle."
"Tôi đang bị mắc kẹt ở một trong những gợi ý trong ô chữ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crossword puzzle'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crossword puzzle
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crossword puzzle'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Crossword puzzle thường được dùng để chỉ một tờ báo, tạp chí hoặc sách chứa các ô chữ để giải. Trò chơi này đòi hỏi người chơi phải suy luận logic và có vốn từ vựng phong phú.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ việc chơi hoặc giải ô chữ: "I spent the afternoon working in a crossword puzzle book."
"on" có thể được sử dụng khi nói về việc một từ xuất hiện trong ô chữ: "The answer to clue 17 is on the crossword puzzle."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossword puzzle'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys doing crossword puzzles in his free time.
|
Anh ấy thích giải ô chữ trong thời gian rảnh. |
| Phủ định |
They don't understand how to solve that crossword puzzle.
|
Họ không hiểu làm thế nào để giải ô chữ đó. |
| Nghi vấn |
Did she find the crossword puzzle difficult?
|
Cô ấy có thấy trò chơi ô chữ khó không? |