(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crossword puzzle
B1

crossword puzzle

noun

Nghĩa tiếng Việt

trò chơi ô chữ ô chữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crossword puzzle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trò chơi ô chữ trong đó các từ khóa đan xen nhau được điền vào một lưới các ô vuông, các gợi ý được đưa ra cho mỗi từ.

Definition (English Meaning)

A word game in which interlocking words are entered into a grid of squares, clues being given for each word.

Ví dụ Thực tế với 'Crossword puzzle'

  • "I enjoy doing the crossword puzzle in the newspaper every Sunday."

    "Tôi thích giải ô chữ trên báo mỗi chủ nhật."

  • "She's very good at crossword puzzles."

    "Cô ấy rất giỏi giải ô chữ."

  • "I'm stuck on one of the clues in the crossword puzzle."

    "Tôi đang bị mắc kẹt ở một trong những gợi ý trong ô chữ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crossword puzzle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crossword puzzle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

word game(trò chơi chữ)
clue(gợi ý) grid(lưới (ô vuông))

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải trí Trò chơi

Ghi chú Cách dùng 'Crossword puzzle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crossword puzzle thường được dùng để chỉ một tờ báo, tạp chí hoặc sách chứa các ô chữ để giải. Trò chơi này đòi hỏi người chơi phải suy luận logic và có vốn từ vựng phong phú.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

"in" thường được sử dụng để chỉ việc chơi hoặc giải ô chữ: "I spent the afternoon working in a crossword puzzle book."
"on" có thể được sử dụng khi nói về việc một từ xuất hiện trong ô chữ: "The answer to clue 17 is on the crossword puzzle."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crossword puzzle'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys doing crossword puzzles in his free time.
Anh ấy thích giải ô chữ trong thời gian rảnh.
Phủ định
They don't understand how to solve that crossword puzzle.
Họ không hiểu làm thế nào để giải ô chữ đó.
Nghi vấn
Did she find the crossword puzzle difficult?
Cô ấy có thấy trò chơi ô chữ khó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)