clue
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clue'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mẩu bằng chứng hoặc thông tin được sử dụng trong việc phát hiện tội phạm hoặc giải quyết một bí ẩn.
Definition (English Meaning)
A piece of evidence or information used in the detection of a crime or solving a mystery.
Ví dụ Thực tế với 'Clue'
-
"The detective found a small clue that led him to the suspect."
"Thám tử tìm thấy một manh mối nhỏ dẫn anh ta đến nghi phạm."
-
"The police are following up on several clues."
"Cảnh sát đang theo dõi một vài manh mối."
-
"Can you give me a clue to help me solve this puzzle?"
"Bạn có thể cho tôi một gợi ý để giúp tôi giải câu đố này không?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Clue'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Clue'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'clue' thường ám chỉ một thông tin nhỏ nhưng quan trọng, giúp người điều tra hoặc người giải đố tiến gần hơn đến sự thật. Nó khác với 'evidence' (bằng chứng) ở chỗ 'clue' có thể là gián tiếp và cần được giải mã, trong khi 'evidence' thường trực tiếp và rõ ràng hơn. So sánh với 'hint' (gợi ý), 'clue' mang tính chất quan trọng và hướng đến giải quyết một vấn đề cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'clue about': thông tin về cái gì đó.
- 'clue to': manh mối dẫn đến điều gì.
- 'clue as to': thông tin về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Clue'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.