(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clues
B1

clues

noun

Nghĩa tiếng Việt

manh mối dấu vết gợi ý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clues'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những sự thật hoặc đồ vật giúp giải quyết các bí ẩn hoặc tội ác.

Definition (English Meaning)

Facts or objects that help to solve mysteries or crimes.

Ví dụ Thực tế với 'Clues'

  • "The detective found several clues at the crime scene."

    "Thám tử đã tìm thấy một vài manh mối tại hiện trường vụ án."

  • "The police are following up on several clues."

    "Cảnh sát đang theo dõi một vài manh mối."

  • "The missing letter was the final clue to solving the puzzle."

    "Bức thư bị mất là manh mối cuối cùng để giải câu đố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clues'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

red herring(mánh đánh lạc hướng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Trinh thám Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Clues'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Clue thường ám chỉ một mảnh thông tin nhỏ nhưng quan trọng, gợi ý hoặc dẫn dắt đến sự thật lớn hơn. So với 'hint', 'clue' thường trực tiếp hơn và liên quan đến một cuộc điều tra hoặc giải quyết vấn đề cụ thể. 'Hint' có thể mang tính chất gián tiếp và không nhất thiết liên quan đến một vụ án.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about to in

‘Clue about’ dùng để nói về thông tin hoặc sự thật liên quan đến điều gì đó. ‘Clue to’ chỉ dấu hiệu dẫn đến giải pháp hoặc sự thật. ‘Clue in’ thường được sử dụng trong cụm từ 'clue (someone) in' có nghĩa là cung cấp thông tin cho ai đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clues'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)