(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crowdedness
C1

crowdedness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự đông đúc tình trạng đông đúc mức độ đông đúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crowdedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái đông đúc; tình trạng chứa đầy nhiều người hoặc vật.

Definition (English Meaning)

The state of being crowded; the condition of being filled with many people or things.

Ví dụ Thực tế với 'Crowdedness'

  • "The crowdedness of the subway at rush hour is unbearable."

    "Sự đông đúc của tàu điện ngầm vào giờ cao điểm là không thể chịu nổi."

  • "The crowdedness of the beach made it difficult to find a place to sit."

    "Sự đông đúc của bãi biển khiến cho việc tìm một chỗ ngồi trở nên khó khăn."

  • "The study examined the relationship between urban crowdedness and public health."

    "Nghiên cứu đã xem xét mối quan hệ giữa sự đông đúc đô thị và sức khỏe cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crowdedness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crowdedness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

congestion(sự tắc nghẽn, sự đông nghịt)
overcrowding(tình trạng quá đông đúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

emptiness(sự trống rỗng)
vacancy(sự bỏ trống, chỗ trống)

Từ liên quan (Related Words)

population density(mật độ dân số)
urban sprawl(sự đô thị hóa tràn lan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Quy hoạch đô thị

Ghi chú Cách dùng 'Crowdedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crowdedness' thường được dùng để chỉ mức độ đông đúc của một địa điểm, không gian hoặc tình huống. Nó nhấn mạnh vào cảm nhận về sự chật chội và khó chịu do có quá nhiều người hoặc vật trong một không gian hạn chế. Khác với 'crowd', chỉ đơn thuần là một đám đông, 'crowdedness' nhấn mạnh vào trải nghiệm và tác động của việc có một đám đông.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Crowdedness of' được dùng để chỉ sự đông đúc của một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'the crowdedness of the train'). 'Crowdedness in' thường được sử dụng để chỉ sự đông đúc bên trong một không gian giới hạn (ví dụ: 'the crowdedness in the room').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crowdedness'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the crowdedness of the beach surprised us is undeniable.
Việc sự đông đúc của bãi biển làm chúng tôi ngạc nhiên là điều không thể phủ nhận.
Phủ định
Whether the crowdedness will deter tourists is not known.
Liệu sự đông đúc có ngăn cản khách du lịch hay không thì vẫn chưa được biết.
Nghi vấn
Why the crowdedness bothers some people and not others is a mystery.
Tại sao sự đông đúc làm phiền một số người mà không làm phiền những người khác là một bí ẩn.
(Vị trí vocab_tab4_inline)