crumbled
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crumbled'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã vỡ vụn hoặc tan rã thành những mảnh nhỏ.
Definition (English Meaning)
Having broken or disintegrated into small fragments.
Ví dụ Thực tế với 'Crumbled'
-
"The old castle walls were crumbled and covered in moss."
"Những bức tường lâu đài cổ đã vỡ vụn và phủ đầy rêu."
-
"The cake crumbled easily when I tried to cut it."
"Cái bánh dễ dàng vỡ vụn khi tôi cố gắng cắt nó."
-
"His empire crumbled after his death."
"Đế chế của ông ta đã sụp đổ sau khi ông ta qua đời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crumbled'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crumble
- Adjective: crumbled
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crumbled'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'crumbled' thường được dùng để miêu tả trạng thái của vật chất đã bị phá hủy hoặc phân rã thành các mảnh nhỏ. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc 'crumble'. So sánh với 'broken' (bị vỡ), 'crumbled' gợi ý sự suy yếu dần hoặc sự phân hủy, trong khi 'broken' chỉ đơn giản là trạng thái không còn nguyên vẹn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crumbled'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.