(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crumbled
B2

crumbled

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

vỡ vụn tan rã sụp đổ mục nát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crumbled'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã vỡ vụn hoặc tan rã thành những mảnh nhỏ.

Definition (English Meaning)

Having broken or disintegrated into small fragments.

Ví dụ Thực tế với 'Crumbled'

  • "The old castle walls were crumbled and covered in moss."

    "Những bức tường lâu đài cổ đã vỡ vụn và phủ đầy rêu."

  • "The cake crumbled easily when I tried to cut it."

    "Cái bánh dễ dàng vỡ vụn khi tôi cố gắng cắt nó."

  • "His empire crumbled after his death."

    "Đế chế của ông ta đã sụp đổ sau khi ông ta qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crumbled'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crumble
  • Adjective: crumbled
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

intact(nguyên vẹn)
whole(toàn bộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crumbled'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'crumbled' thường được dùng để miêu tả trạng thái của vật chất đã bị phá hủy hoặc phân rã thành các mảnh nhỏ. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc kết quả của việc 'crumble'. So sánh với 'broken' (bị vỡ), 'crumbled' gợi ý sự suy yếu dần hoặc sự phân hủy, trong khi 'broken' chỉ đơn giản là trạng thái không còn nguyên vẹn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crumbled'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)