crumbling
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crumbling'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đang sụp đổ; mục nát; vỡ thành từng mảnh nhỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Crumbling'
-
"The old castle walls were crumbling with age."
"Những bức tường thành cổ đang sụp đổ theo năm tháng."
-
"The crumbling infrastructure needs urgent repair."
"Cơ sở hạ tầng đang xuống cấp cần được sửa chữa khẩn cấp."
-
"Her dreams were crumbling before her eyes."
"Những giấc mơ của cô ấy đang tan vỡ trước mắt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crumbling'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crumble
- Adjective: crumbling
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crumbling'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả trạng thái của vật thể, kiến trúc, hoặc hệ thống đang dần xuống cấp và hư hỏng. Khác với 'breaking' chỉ sự vỡ đột ngột, 'crumbling' nhấn mạnh quá trình diễn ra từ từ và liên tục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crumbling'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.