(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crumbling
B2

crumbling

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

đang sụp đổ đang mục nát đang tan vỡ đang xuống cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crumbling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang sụp đổ; mục nát; vỡ thành từng mảnh nhỏ.

Definition (English Meaning)

Falling apart; decaying; breaking into small pieces.

Ví dụ Thực tế với 'Crumbling'

  • "The old castle walls were crumbling with age."

    "Những bức tường thành cổ đang sụp đổ theo năm tháng."

  • "The crumbling infrastructure needs urgent repair."

    "Cơ sở hạ tầng đang xuống cấp cần được sửa chữa khẩn cấp."

  • "Her dreams were crumbling before her eyes."

    "Những giấc mơ của cô ấy đang tan vỡ trước mắt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crumbling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crumble
  • Adjective: crumbling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

strong(mạnh mẽ)
stable(ổn định)
intact(nguyên vẹn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crumbling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả trạng thái của vật thể, kiến trúc, hoặc hệ thống đang dần xuống cấp và hư hỏng. Khác với 'breaking' chỉ sự vỡ đột ngột, 'crumbling' nhấn mạnh quá trình diễn ra từ từ và liên tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crumbling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)