crunchy
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crunchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Giòn, tạo ra tiếng động lớn khi bị nghiền nát hoặc ăn.
Ví dụ Thực tế với 'Crunchy'
-
"I love crunchy granola for breakfast."
"Tôi thích granola giòn tan cho bữa sáng."
-
"These apples are so crunchy and delicious."
"Những quả táo này rất giòn và ngon."
-
"The path was crunchy with fallen leaves."
"Con đường giòn tan dưới bước chân bởi lá rụng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crunchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: crunchy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crunchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'crunchy' nhấn mạnh vào cảm giác và âm thanh khi cắn hoặc bóp một vật gì đó. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm, nhưng cũng có thể dùng để mô tả các vật liệu khác. So với 'crispy' (giòn tan), 'crunchy' thường chỉ độ giòn chắc hơn, cần lực cắn lớn hơn để tạo ra âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crunchy'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were a food critic, I would describe this apple as incredibly crunchy.
|
Nếu tôi là một nhà phê bình ẩm thực, tôi sẽ mô tả quả táo này là giòn tan một cách đáng kinh ngạc. |
| Phủ định |
If the cereal weren't so crunchy, I wouldn't enjoy it as much.
|
Nếu ngũ cốc không giòn như vậy, tôi sẽ không thích nó nhiều như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you eat these chips if they weren't crunchy?
|
Bạn có ăn những chiếc bánh khoai tây chiên này nếu chúng không giòn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had wanted crunchy peanut butter, so she bought a new jar.
|
Cô ấy đã muốn bơ đậu phộng giòn, vì vậy cô ấy đã mua một lọ mới. |
| Phủ định |
They had not expected the cookies to be so crunchy; they were pleasantly surprised.
|
Họ đã không mong đợi những chiếc bánh quy lại giòn như vậy; họ đã ngạc nhiên một cách thích thú. |
| Nghi vấn |
Had he ever tasted such crunchy vegetables before he visited that farm?
|
Trước khi đến thăm trang trại đó, anh ấy đã từng nếm loại rau giòn như vậy bao giờ chưa? |