(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crunchy
B1

crunchy

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

giòn rộp rộp xanh (lối sống)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crunchy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giòn, tạo ra tiếng động lớn khi bị nghiền nát hoặc ăn.

Definition (English Meaning)

Firm and making a loud noise when crushed or eaten.

Ví dụ Thực tế với 'Crunchy'

  • "I love crunchy granola for breakfast."

    "Tôi thích granola giòn tan cho bữa sáng."

  • "These apples are so crunchy and delicious."

    "Những quả táo này rất giòn và ngon."

  • "The path was crunchy with fallen leaves."

    "Con đường giòn tan dưới bước chân bởi lá rụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crunchy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crunchy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Cảm giác

Ghi chú Cách dùng 'Crunchy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'crunchy' nhấn mạnh vào cảm giác và âm thanh khi cắn hoặc bóp một vật gì đó. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm, nhưng cũng có thể dùng để mô tả các vật liệu khác. So với 'crispy' (giòn tan), 'crunchy' thường chỉ độ giòn chắc hơn, cần lực cắn lớn hơn để tạo ra âm thanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crunchy'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I were a food critic, I would describe this apple as incredibly crunchy.
Nếu tôi là một nhà phê bình ẩm thực, tôi sẽ mô tả quả táo này là giòn tan một cách đáng kinh ngạc.
Phủ định
If the cereal weren't so crunchy, I wouldn't enjoy it as much.
Nếu ngũ cốc không giòn như vậy, tôi sẽ không thích nó nhiều như vậy.
Nghi vấn
Would you eat these chips if they weren't crunchy?
Bạn có ăn những chiếc bánh khoai tây chiên này nếu chúng không giòn không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had wanted crunchy peanut butter, so she bought a new jar.
Cô ấy đã muốn bơ đậu phộng giòn, vì vậy cô ấy đã mua một lọ mới.
Phủ định
They had not expected the cookies to be so crunchy; they were pleasantly surprised.
Họ đã không mong đợi những chiếc bánh quy lại giòn như vậy; họ đã ngạc nhiên một cách thích thú.
Nghi vấn
Had he ever tasted such crunchy vegetables before he visited that farm?
Trước khi đến thăm trang trại đó, anh ấy đã từng nếm loại rau giòn như vậy bao giờ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)