organic
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống.
Ví dụ Thực tế với 'Organic'
-
"Organic vegetables are more expensive than conventionally grown ones."
"Rau hữu cơ đắt hơn rau được trồng theo phương pháp thông thường."
-
"She only buys organic food."
"Cô ấy chỉ mua thực phẩm hữu cơ."
-
"This farm uses organic farming methods."
"Trang trại này sử dụng phương pháp canh tác hữu cơ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Organic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Organic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'organic' thường được sử dụng để mô tả thực phẩm được trồng hoặc sản xuất mà không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hoặc các chất phụ gia nhân tạo khác. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các chất hóa học có chứa carbon.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in organic farming' (trong nông nghiệp hữu cơ), 'organic to the company' (hữu cơ đối với công ty - ít phổ biến hơn, mang nghĩa cấu thành hữu cơ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.