(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ organic
B1

organic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hữu cơ sinh thái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Organic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc có nguồn gốc từ vật chất sống.

Definition (English Meaning)

Relating to or derived from living matter.

Ví dụ Thực tế với 'Organic'

  • "Organic vegetables are more expensive than conventionally grown ones."

    "Rau hữu cơ đắt hơn rau được trồng theo phương pháp thông thường."

  • "She only buys organic food."

    "Cô ấy chỉ mua thực phẩm hữu cơ."

  • "This farm uses organic farming methods."

    "Trang trại này sử dụng phương pháp canh tác hữu cơ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Organic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nông nghiệp Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Organic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'organic' thường được sử dụng để mô tả thực phẩm được trồng hoặc sản xuất mà không sử dụng phân bón hóa học, thuốc trừ sâu hoặc các chất phụ gia nhân tạo khác. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các chất hóa học có chứa carbon.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

'in organic farming' (trong nông nghiệp hữu cơ), 'organic to the company' (hữu cơ đối với công ty - ít phổ biến hơn, mang nghĩa cấu thành hữu cơ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Organic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)