(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crushed
B1

crushed

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bị nghiền nát suy sụp bị đè bẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị nghiền nát; bị ép hoặc đập vỡ một cách mạnh mẽ.

Definition (English Meaning)

Having been subjected to crushing; squashed or broken violently.

Ví dụ Thực tế với 'Crushed'

  • "The crushed car was a testament to the severity of the accident."

    "Chiếc xe bị nghiền nát là minh chứng cho mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn."

  • "The package arrived crushed."

    "Gói hàng đến nơi trong tình trạng bị móp méo."

  • "I felt crushed when she rejected me."

    "Tôi cảm thấy suy sụp khi cô ấy từ chối tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crushed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: crush
  • Adjective: crushed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

elated(phấn khởi)
happy(hạnh phúc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crushed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Crushed" thường được dùng để mô tả vật chất bị biến dạng do lực tác động lớn. Nó mang ý nghĩa về sự phá hủy cấu trúc ban đầu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushed'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Avoiding being crushed by expectations is essential for mental well-being.
Tránh bị nghiền nát bởi những kỳ vọng là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần.
Phủ định
He doesn't enjoy being crushed under pressure at work.
Anh ấy không thích bị đè bẹp dưới áp lực tại nơi làm việc.
Nghi vấn
Is being crushed by failure stopping you from trying again?
Việc bị nghiền nát bởi thất bại có đang ngăn cản bạn thử lại không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd will crush the barriers to get closer to the stage.
Đám đông sẽ chen lấn xô đẩy hàng rào để đến gần sân khấu hơn.
Phủ định
She is not going to crush his spirit with her harsh words.
Cô ấy sẽ không nghiền nát tinh thần của anh ấy bằng những lời lẽ cay nghiệt của mình.
Nghi vấn
Will the new regulations crush small businesses?
Liệu các quy định mới có đè bẹp các doanh nghiệp nhỏ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)