crushed
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crushed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị nghiền nát; bị ép hoặc đập vỡ một cách mạnh mẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Crushed'
-
"The crushed car was a testament to the severity of the accident."
"Chiếc xe bị nghiền nát là minh chứng cho mức độ nghiêm trọng của vụ tai nạn."
-
"The package arrived crushed."
"Gói hàng đến nơi trong tình trạng bị móp méo."
-
"I felt crushed when she rejected me."
"Tôi cảm thấy suy sụp khi cô ấy từ chối tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crushed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: crush
- Adjective: crushed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crushed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Crushed" thường được dùng để mô tả vật chất bị biến dạng do lực tác động lớn. Nó mang ý nghĩa về sự phá hủy cấu trúc ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crushed'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Avoiding being crushed by expectations is essential for mental well-being.
|
Tránh bị nghiền nát bởi những kỳ vọng là điều cần thiết cho sức khỏe tinh thần. |
| Phủ định |
He doesn't enjoy being crushed under pressure at work.
|
Anh ấy không thích bị đè bẹp dưới áp lực tại nơi làm việc. |
| Nghi vấn |
Is being crushed by failure stopping you from trying again?
|
Việc bị nghiền nát bởi thất bại có đang ngăn cản bạn thử lại không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The crowd will crush the barriers to get closer to the stage.
|
Đám đông sẽ chen lấn xô đẩy hàng rào để đến gần sân khấu hơn. |
| Phủ định |
She is not going to crush his spirit with her harsh words.
|
Cô ấy sẽ không nghiền nát tinh thần của anh ấy bằng những lời lẽ cay nghiệt của mình. |
| Nghi vấn |
Will the new regulations crush small businesses?
|
Liệu các quy định mới có đè bẹp các doanh nghiệp nhỏ? |