(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crisp
B1

crisp

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

giòn mát mẻ, trong lành tươi mới khoai tây chiên lát mỏng (tại Anh)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crisp'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Giòn, khô và dễ vỡ; dễ gãy.

Definition (English Meaning)

Firm, dry, and brittle; easily broken.

Ví dụ Thực tế với 'Crisp'

  • "The lettuce was crisp and fresh."

    "Rau diếp giòn và tươi."

  • "The crisp autumn leaves crunched under our feet."

    "Những chiếc lá thu giòn tan kêu răng rắc dưới chân chúng tôi."

  • "She likes her bacon crisp."

    "Cô ấy thích thịt xông khói của mình giòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crisp'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Crisp'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'crisp' thường dùng để mô tả thức ăn có kết cấu giòn tan, hoặc các vật liệu có cảm giác khô, mới và sạch sẽ. Nó khác với 'crunchy' (cũng là giòn) ở chỗ 'crisp' ám chỉ một độ giòn mỏng manh hơn, dễ vỡ hơn, trong khi 'crunchy' thường chỉ độ giòn chắc, cần lực để cắn vỡ. 'Fresh' có thể liên quan nhưng chỉ sự tươi mới, không nhất thiết phải giòn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường đi với 'with' để chỉ cái gì đó có đặc tính giòn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crisp'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)