css engine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Css engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thành phần phần mềm phân tích cú pháp mã CSS và áp dụng các kiểu dáng mà nó định nghĩa cho các phần tử HTML tương ứng trong trình duyệt web, hiển thị hình ảnh trực quan của một trang web.
Definition (English Meaning)
A software component that parses CSS code and applies the styles it defines to the corresponding HTML elements in a web browser, rendering the visual presentation of a webpage.
Ví dụ Thực tế với 'Css engine'
-
"The CSS engine in Chrome is known for its speed and compliance with web standards."
"CSS engine trong Chrome được biết đến với tốc độ và tuân thủ các tiêu chuẩn web."
-
"Different CSS engines may render the same website slightly differently."
"Các CSS engine khác nhau có thể hiển thị cùng một trang web hơi khác nhau."
-
"Developers need to be aware of the quirks of various CSS engines to ensure cross-browser compatibility."
"Các nhà phát triển cần nhận thức được những đặc điểm của các CSS engine khác nhau để đảm bảo khả năng tương thích giữa các trình duyệt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Css engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: css engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Css engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
CSS Engine là một phần quan trọng của trình duyệt web, chịu trách nhiệm chuyển đổi các quy tắc CSS thành các thuộc tính hiển thị thực tế trên màn hình. Các engine CSS khác nhau có thể xử lý CSS khác nhau một chút, dẫn đến sự khác biệt nhỏ trong cách các trang web hiển thị trên các trình duyệt khác nhau. Nó thường được tích hợp chặt chẽ với engine rendering của trình duyệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Css engine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.