web browser
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Web browser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ứng dụng phần mềm để truy xuất, hiển thị và điều hướng các tài nguyên thông tin trên World Wide Web (mạng lưới toàn cầu).
Definition (English Meaning)
A software application for retrieving, presenting, and traversing information resources on the World Wide Web.
Ví dụ Thực tế với 'Web browser'
-
"I use a web browser to access online information."
"Tôi sử dụng trình duyệt web để truy cập thông tin trực tuyến."
-
"Google Chrome is a popular web browser."
"Google Chrome là một trình duyệt web phổ biến."
-
"Make sure your web browser is up to date."
"Hãy chắc chắn rằng trình duyệt web của bạn đã được cập nhật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Web browser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: web browser
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Web browser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'web browser' đề cập đến phần mềm cụ thể được sử dụng để truy cập internet. Các trình duyệt web phổ biến bao gồm Chrome, Firefox, Safari và Edge. Nó khác với 'search engine' (công cụ tìm kiếm) như Google, là một trang web được sử dụng để tìm kiếm thông tin.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi nói đến sử dụng trình duyệt trên một hệ điều hành, ta dùng 'on'. Ví dụ: 'I use Chrome on Windows'. Khi nói đến việc duyệt web bằng một trình duyệt cụ thể, có thể dùng 'with'. Ví dụ: 'Browse the web with Firefox'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Web browser'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.