rendering engine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rendering engine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chương trình phần mềm hoặc thành phần chuyển đổi dữ liệu hoặc hướng dẫn thành một biểu diễn trực quan, chẳng hạn như hình ảnh hoặc khung video, thường được hiển thị trên màn hình máy tính hoặc thiết bị đầu ra khác.
Definition (English Meaning)
A software program or component that converts data or instructions into a visual representation, such as an image or a video frame, typically displayed on a computer screen or other output device.
Ví dụ Thực tế với 'Rendering engine'
-
"The new rendering engine significantly improved the game's graphics."
"Công cụ dựng hình mới đã cải thiện đáng kể đồ họa của trò chơi."
-
"Modern web browsers rely on advanced rendering engines to display complex web pages."
"Các trình duyệt web hiện đại dựa vào các công cụ dựng hình tiên tiến để hiển thị các trang web phức tạp."
-
"The rendering engine is responsible for converting the 3D model into a 2D image."
"Công cụ dựng hình chịu trách nhiệm chuyển đổi mô hình 3D thành hình ảnh 2D."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rendering engine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: rendering engine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rendering engine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Rendering engine là một thuật ngữ chung, có thể đề cập đến nhiều loại engine khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: game engine sử dụng rendering engine để tạo ra đồ họa 3D, trong khi trình duyệt web sử dụng rendering engine để hiển thị trang web. Nó tập trung vào quá trình chuyển đổi dữ liệu thành hình ảnh hiển thị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rendering engine'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the rendering engine is outdated, the website loads slowly.
|
Bởi vì công cụ dựng hình đã lỗi thời, trang web tải chậm. |
| Phủ định |
Even though the rendering engine isn't the latest version, it still performs adequately.
|
Mặc dù công cụ dựng hình không phải là phiên bản mới nhất, nó vẫn hoạt động tương đối tốt. |
| Nghi vấn |
If I upgrade my rendering engine, will the graphics display more smoothly?
|
Nếu tôi nâng cấp công cụ dựng hình của mình, đồ họa có hiển thị mượt mà hơn không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rendering engine is often optimized for specific hardware.
|
Bộ máy dựng hình thường được tối ưu hóa cho phần cứng cụ thể. |
| Phủ định |
The rendering engine was not designed to handle such complex geometry.
|
Bộ máy dựng hình không được thiết kế để xử lý hình học phức tạp như vậy. |
| Nghi vấn |
Will the rendering engine be updated to support the new file format?
|
Bộ máy dựng hình có được cập nhật để hỗ trợ định dạng tệp mới không? |