cultural annihilation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural annihilation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự hủy diệt có chủ ý và có hệ thống các giá trị, truyền thống, ngôn ngữ và bản sắc của một nền văn hóa.
Definition (English Meaning)
The deliberate and systematic destruction of a culture's values, traditions, language, and identity.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural annihilation'
-
"The forced assimilation policies led to the cultural annihilation of many indigenous tribes."
"Các chính sách đồng hóa cưỡng bức đã dẫn đến sự hủy diệt văn hóa của nhiều bộ lạc bản địa."
-
"Historians often cite colonialism as a major factor in the cultural annihilation of numerous societies."
"Các nhà sử học thường trích dẫn chủ nghĩa thực dân như một yếu tố chính trong sự hủy diệt văn hóa của nhiều xã hội."
-
"The regime's policies aimed at the cultural annihilation of the minority group."
"Các chính sách của chế độ nhằm mục đích hủy diệt văn hóa của nhóm thiểu số."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural annihilation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural annihilation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural annihilation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'cultural loss' hoặc 'cultural change'. Nó nhấn mạnh đến sự tiêu diệt hoàn toàn và có chủ đích. 'Cultural annihilation' thường liên quan đến các hành động bạo lực hoặc áp bức có hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural annihilation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.