cultural destruction
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural destruction'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phá hủy có chủ ý hoặc vô tình gây tổn hại hoặc xóa bỏ văn hóa của một nhóm cụ thể, nhóm dân tộc, quốc gia hoặc thời kỳ.
Definition (English Meaning)
The deliberate or inadvertent damaging or eradication of the culture of a particular group, ethnic group, nation, or period.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural destruction'
-
"The cultural destruction of indigenous languages is a serious concern."
"Sự phá hủy văn hóa các ngôn ngữ bản địa là một mối quan tâm nghiêm trọng."
-
"The destruction of religious sites is a form of cultural destruction."
"Việc phá hủy các địa điểm tôn giáo là một hình thức phá hủy văn hóa."
-
"Cultural destruction can have long-lasting effects on a community's identity."
"Sự phá hủy văn hóa có thể có những tác động lâu dài đến bản sắc của một cộng đồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural destruction'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural destruction
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural destruction'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động có hệ thống nhằm loại bỏ các yếu tố văn hóa, như ngôn ngữ, tôn giáo, phong tục tập quán, nghệ thuật và di sản vật chất của một cộng đồng. Nó có thể xảy ra thông qua bạo lực trực tiếp, chính sách áp bức, hoặc sự đồng hóa văn hóa. 'Cultural destruction' nhấn mạnh tính chất hủy hoại của hành động, khác với 'cultural change' (thay đổi văn hóa) là một quá trình tự nhiên và thường mang tính tiến hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Of’ dùng để chỉ văn hóa bị phá hủy (cultural destruction of a minority). ‘Through’ dùng để chỉ phương tiện hoặc phương pháp gây ra sự phá hủy (cultural destruction through forced assimilation). 'By' dùng để chỉ tác nhân gây ra sự phá hủy (cultural destruction by the invading army).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural destruction'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.