(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ interculturalism
C1

interculturalism

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giao lưu văn hóa chủ nghĩa giao thoa văn hóa tính đa văn hóa tương tác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interculturalism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tương tác và trao đổi giữa các nền văn hóa khác nhau, thúc đẩy sự hiểu biết và tôn trọng lẫn nhau.

Definition (English Meaning)

The interaction and exchange between different cultures, promoting mutual understanding and respect.

Ví dụ Thực tế với 'Interculturalism'

  • "The organization promotes interculturalism through various exchange programs."

    "Tổ chức thúc đẩy sự giao lưu văn hóa thông qua các chương trình trao đổi khác nhau."

  • "Interculturalism is essential for building harmonious societies."

    "Sự giao lưu văn hóa là điều cần thiết để xây dựng các xã hội hài hòa."

  • "Schools play a crucial role in fostering interculturalism among students."

    "Trường học đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự giao lưu văn hóa giữa các học sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Interculturalism'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

multiculturalism(đa văn hóa)
cultural diversity(đa dạng văn hóa)
globalization(toàn cầu hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nghiên cứu văn hóa Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Interculturalism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Interculturalism nhấn mạnh vào sự tương tác và trao đổi tích cực giữa các nền văn hóa, khác với multiculturalism (đa văn hóa) chỉ đơn thuần thừa nhận sự tồn tại của nhiều nền văn hóa khác nhau trong cùng một xã hội. Interculturalism chủ trương đối thoại và học hỏi lẫn nhau, hướng tới một xã hội hòa nhập và công bằng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through towards

in: diễn tả bối cảnh, môi trường. Ví dụ: interculturalism in education.
through: diễn tả phương tiện, cách thức. Ví dụ: interculturalism through dialogue.
towards: diễn tả mục tiêu, hướng đến. Ví dụ: policies towards interculturalism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Interculturalism'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)