cultural traditions
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural traditions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các phong tục, tín ngưỡng, giá trị, nghệ thuật và các tổ chức xã hội của một quốc gia, dân tộc hoặc nhóm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The customs, beliefs, values, arts, and social institutions of a particular nation, people, or group.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural traditions'
-
"Respecting cultural traditions is vital for maintaining social cohesion."
"Tôn trọng các truyền thống văn hóa là rất quan trọng để duy trì sự gắn kết xã hội."
-
"Many cultural traditions are passed down through families."
"Nhiều truyền thống văn hóa được truyền lại qua các gia đình."
-
"They celebrated the festival according to their cultural traditions."
"Họ tổ chức lễ hội theo các truyền thống văn hóa của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural traditions'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural traditions (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural traditions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tập quán, phong tục, lễ hội, hoặc các hình thức nghệ thuật được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác. Nó nhấn mạnh tính kế thừa và sự ảnh hưởng của quá khứ đến hiện tại. Khác với 'cultural practices' (thực hành văn hóa) vốn bao gồm mọi hành vi văn hóa, 'cultural traditions' tập trung vào những điều đã được thực hành lâu đời và trở thành một phần quan trọng của bản sắc văn hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*in cultural traditions*: chỉ sự tồn tại, sự bao gồm trong các truyền thống văn hóa. Ví dụ: 'Changes in cultural traditions'. *of cultural traditions*: chỉ đặc tính, thuộc tính của các truyền thống văn hóa. Ví dụ: 'The importance of cultural traditions'. *within cultural traditions*: chỉ phạm vi, ranh giới bên trong các truyền thống văn hóa. Ví dụ: 'Variations within cultural traditions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural traditions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.