curfew
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Curfew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lệnh giới nghiêm, quy định yêu cầu mọi người phải ở trong nhà vào một khoảng thời gian cụ thể, thường là vào ban đêm.
Definition (English Meaning)
A regulation requiring people to remain indoors between specified hours, typically at night.
Ví dụ Thực tế với 'Curfew'
-
"The city was placed under curfew following the earthquake."
"Thành phố đã bị đặt dưới lệnh giới nghiêm sau trận động đất."
-
"Teenagers are often subject to a curfew."
"Thanh thiếu niên thường phải tuân theo lệnh giới nghiêm."
-
"The government imposed a curfew to maintain order."
"Chính phủ áp đặt lệnh giới nghiêm để duy trì trật tự."
Từ loại & Từ liên quan của 'Curfew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: curfew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Curfew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Curfew thường được áp dụng trong các tình huống khẩn cấp như bạo loạn, chiến tranh, thiên tai hoặc để kiểm soát hành vi của trẻ vị thành niên. Nó thể hiện sự hạn chế quyền tự do đi lại để duy trì trật tự và an toàn công cộng. Cần phân biệt với 'lockdown', thường được sử dụng để chỉ việc phong tỏa một khu vực để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh hoặc các mối đe dọa khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'under curfew', nó có nghĩa là chịu sự quản lý hoặc bị áp đặt lệnh giới nghiêm. Ví dụ: 'The city was under curfew after the riots.' (Thành phố đang trong tình trạng giới nghiêm sau các cuộc bạo loạn.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Curfew'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city imposed a strict curfew during the riots.
|
Thành phố áp đặt lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt trong suốt các cuộc bạo loạn. |
| Phủ định |
There wasn't a curfew last night, so we could stay out late.
|
Đêm qua không có lệnh giới nghiêm, vì vậy chúng tôi có thể ở ngoài khuya. |
| Nghi vấn |
Is there a curfew in place because of the hurricane?
|
Có lệnh giới nghiêm vì cơn bão không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new regulations are implemented, the citizens will have been protesting the curfew for three months.
|
Vào thời điểm các quy định mới được thực hiện, người dân sẽ đã biểu tình lệnh giới nghiêm được ba tháng. |
| Phủ định |
By the end of next year, the city council won't have been enforcing the curfew for very long, as they are planning to lift it soon.
|
Đến cuối năm sau, hội đồng thành phố sẽ không thi hành lệnh giới nghiêm được lâu, vì họ đang lên kế hoạch dỡ bỏ nó. |
| Nghi vấn |
Will the government have been imposing the curfew on the capital city for a year by the end of this month?
|
Liệu chính phủ đã áp đặt lệnh giới nghiêm đối với thủ đô được một năm vào cuối tháng này chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city has a strict curfew for teenagers.
|
Thành phố có lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt đối với thanh thiếu niên. |
| Phủ định |
My parents don't impose a curfew on me because I am responsible.
|
Bố mẹ tôi không áp đặt lệnh giới nghiêm đối với tôi vì tôi có trách nhiệm. |
| Nghi vấn |
Does the curfew affect everyone in the neighborhood?
|
Lệnh giới nghiêm có ảnh hưởng đến mọi người trong khu phố không? |