lockdown
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lockdown'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình huống mà mọi người không được phép tự do ra vào một tòa nhà hoặc khu vực do tình trạng khẩn cấp.
Definition (English Meaning)
A situation in which people are not allowed to enter or leave a building or area freely because of an emergency.
Ví dụ Thực tế với 'Lockdown'
-
"The city was under lockdown due to the spread of the virus."
"Thành phố đã bị phong tỏa do sự lây lan của virus."
-
"During the lockdown, many businesses were forced to close."
"Trong thời gian phong tỏa, nhiều doanh nghiệp buộc phải đóng cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lockdown'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lockdown
- Verb: lock down
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lockdown'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các biện pháp hạn chế đi lại, tụ tập trong một khu vực cụ thể, thường là để kiểm soát dịch bệnh, bảo vệ an ninh. Lockdown nghiêm ngặt hơn so với các biện pháp hạn chế thông thường. Khác với 'quarantine' (cách ly), lockdown thường áp dụng cho một khu vực rộng lớn hơn và có thể liên quan đến các hoạt động xã hội, kinh tế bị đình chỉ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Under lockdown': đang trong tình trạng phong tỏa. 'During lockdown': trong thời gian phong tỏa. 'In lockdown': ở trong tình trạng phong tỏa hoặc ở khu vực bị phong tỏa.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lockdown'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They decided to lock down the city to prevent the spread of the virus.
|
Họ quyết định phong tỏa thành phố để ngăn chặn sự lây lan của virus. |
| Phủ định |
We didn't expect them to announce a lockdown so suddenly.
|
Chúng tôi không ngờ họ lại tuyên bố phong tỏa đột ngột như vậy. |
| Nghi vấn |
Did anyone know when the lockdown would be lifted?
|
Có ai biết khi nào lệnh phong tỏa sẽ được dỡ bỏ không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police locked down the school after the threat was reported.
|
Cảnh sát đã phong tỏa trường học sau khi nhận được báo cáo về mối đe dọa. |
| Phủ định |
They didn't lock down the city, despite the rising cases.
|
Họ đã không phong tỏa thành phố, mặc dù số ca bệnh đang gia tăng. |
| Nghi vấn |
Did the government decide to lock down the region due to the outbreak?
|
Chính phủ có quyết định phong tỏa khu vực do dịch bệnh bùng phát không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government locked down the city to prevent the spread of the virus.
|
Chính phủ đã phong tỏa thành phố để ngăn chặn sự lây lan của virus. |
| Phủ định |
Why didn't the company lock down their servers after the security breach?
|
Tại sao công ty không khóa các máy chủ của họ sau vụ vi phạm an ninh? |
| Nghi vấn |
Why was the building put on lockdown?
|
Tại sao tòa nhà bị phong tỏa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school locks down the building every time there is a potential threat.
|
Trường học phong tỏa tòa nhà mỗi khi có một mối đe dọa tiềm ẩn. |
| Phủ định |
The city does not lock down completely during a normal flu season.
|
Thành phố không phong tỏa hoàn toàn trong một mùa cúm thông thường. |
| Nghi vấn |
Does the government announce a lockdown when the pandemic worsens?
|
Chính phủ có công bố lệnh phong tỏa khi đại dịch trở nên tồi tệ hơn không? |