(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cushioning
B2

cushioning

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giảm xóc lớp đệm sự bảo vệ giảm thiểu tác động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cushioning'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu được sử dụng để bảo vệ thứ gì đó hoặc ai đó khỏi tác động hoặc sốc.

Definition (English Meaning)

Material used to protect something or someone from impact or shock.

Ví dụ Thực tế với 'Cushioning'

  • "The new running shoes have extra cushioning to protect your joints."

    "Đôi giày chạy bộ mới có thêm lớp đệm để bảo vệ các khớp của bạn."

  • "The car seat has excellent cushioning."

    "Ghế xe hơi có lớp đệm tuyệt vời."

  • "He needed some cushioning after the bad news."

    "Anh ấy cần một chút xoa dịu sau tin xấu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cushioning'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cushioning
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

padding(vật liệu đệm)
buffer(bộ đệm) protection(sự bảo vệ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Kỹ thuật Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Cushioning'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong nhiều trường hợp, 'cushioning' đề cập đến vật liệu có tính đàn hồi và khả năng hấp thụ lực. So sánh với 'padding' (đệm), 'cushioning' thường có cấu trúc phức tạp hơn và được thiết kế để tối ưu hóa khả năng giảm chấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for against

'Cushioning for' được sử dụng để chỉ mục đích của vật liệu đệm (ví dụ: 'cushioning for furniture'). 'Cushioning against' được sử dụng để chỉ đối tượng mà vật liệu đệm bảo vệ (ví dụ: 'cushioning against impact').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cushioning'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The cushioning in these shoes provides excellent support.
Đệm trong đôi giày này hỗ trợ rất tốt.
Phủ định
There isn't enough cushioning in this old sofa.
Không có đủ đệm trong chiếc ghế sofa cũ này.
Nghi vấn
Does the helmet offer sufficient cushioning?
Mũ bảo hiểm có đủ đệm không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the shoes had better cushioning, I would run a marathon more comfortably.
Nếu đôi giày có lớp đệm tốt hơn, tôi sẽ chạy marathon thoải mái hơn.
Phủ định
If the old sofa didn't have such poor cushioning, I wouldn't need to buy a new one.
Nếu chiếc ghế sofa cũ không có lớp đệm kém như vậy, tôi đã không cần phải mua một cái mới.
Nghi vấn
Would you feel safer cycling if your helmet had more cushioning?
Bạn có cảm thấy an toàn hơn khi đạp xe nếu mũ bảo hiểm của bạn có nhiều lớp đệm hơn không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the marathon runners cross the finish line, the organizers will have completed the cushioning of the route against impact.
Đến lúc những vận động viên chạy marathon về đích, ban tổ chức sẽ hoàn thành việc giảm xóc cho đường chạy để chống lại tác động.
Phủ định
By next month, the company won't have improved the product's cushioning.
Đến tháng tới, công ty sẽ không cải thiện khả năng đệm của sản phẩm.
Nghi vấn
Will the new insoles have provided sufficient cushioning for the athlete's feet by the end of the competition?
Đến cuối cuộc thi, liệu miếng lót giày mới có cung cấp đủ đệm cho bàn chân của vận động viên không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new shoes will feature extra cushioning for enhanced comfort.
Đôi giày mới sẽ có thêm lớp đệm để tăng cường sự thoải mái.
Phủ định
The company won't be using as much cushioning in their packaging next year to reduce costs.
Công ty sẽ không sử dụng nhiều lớp đệm trong bao bì của họ vào năm tới để giảm chi phí.
Nghi vấn
Are they going to add extra cushioning to the chairs for the conference?
Họ có định thêm lớp đệm cho những chiếc ghế cho hội nghị không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company had been cushioning its losses by diversifying into new markets before the recession hit.
Công ty đã giảm thiểu thiệt hại bằng cách đa dạng hóa sang các thị trường mới trước khi cuộc suy thoái ập đến.
Phủ định
The athlete hadn't been cushioning his joints properly during training, which led to a serious injury.
Vận động viên đã không bảo vệ khớp của mình đúng cách trong quá trình tập luyện, dẫn đến chấn thương nghiêm trọng.
Nghi vấn
Had the government been cushioning the impact of the policy change on small businesses?
Chính phủ đã giảm thiểu tác động của việc thay đổi chính sách đối với các doanh nghiệp nhỏ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)