(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyberbullying
B2

cyberbullying

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt nạt trên mạng bạo lực mạng khủng bố mạng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyberbullying'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động bắt nạt, đe dọa, quấy rối hoặc lăng mạ người khác thông qua các phương tiện truyền thông điện tử như mạng xã hội, tin nhắn, email, hoặc các diễn đàn trực tuyến.

Definition (English Meaning)

The use of electronic communication to bully a person, typically by sending messages of an intimidating or threatening nature.

Ví dụ Thực tế với 'Cyberbullying'

  • "Cyberbullying can have serious consequences for the victim's mental health."

    "Bắt nạt trên mạng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với sức khỏe tinh thần của nạn nhân."

  • "The school is implementing a new policy to prevent cyberbullying."

    "Nhà trường đang thực hiện một chính sách mới để ngăn chặn nạn bắt nạt trên mạng."

  • "She was a victim of cyberbullying after posting a photo online."

    "Cô ấy là nạn nhân của nạn bắt nạt trên mạng sau khi đăng một bức ảnh lên mạng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyberbullying'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cyberbullying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
kindness(tử tế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Cyberbullying'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cyberbullying khác với bullying (bắt nạt truyền thống) ở chỗ nó diễn ra trên môi trường trực tuyến, khiến hành vi bắt nạt có thể lan truyền nhanh chóng và khó kiểm soát hơn. Cyberbullying thường ẩn danh, khiến kẻ bắt nạt cảm thấy an toàn hơn và nạn nhân khó xác định được danh tính của kẻ bắt nạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

Cyberbullying *about* a person: ám chỉ việc bắt nạt xoay quanh một cá nhân cụ thể. Cyberbullying *of* a person: ám chỉ hành vi bắt nạt nhắm vào một cá nhân.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyberbullying'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because cyberbullying can have serious consequences, schools are implementing programs to educate students about online safety.
Bởi vì bắt nạt trên mạng có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng, các trường học đang triển khai các chương trình giáo dục học sinh về an toàn trực tuyến.
Phủ định
Even though some might dismiss it as just online drama, cyberbullying should not be taken lightly.
Mặc dù một số người có thể coi đó chỉ là драа trực tuyến, nhưng bắt nạt trên mạng không nên bị xem nhẹ.
Nghi vấn
If cyberbullying is suspected, should we immediately report it to the authorities, or should we try to resolve the issue internally first?
Nếu nghi ngờ có hành vi bắt nạt trên mạng, chúng ta có nên báo cáo ngay cho cơ quan chức năng hay nên cố gắng giải quyết vấn đề nội bộ trước?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That cyberbullying is a serious problem is widely known.
Việc bắt nạt trực tuyến là một vấn đề nghiêm trọng được biết đến rộng rãi.
Phủ định
Whether he understood the impact of his cyberbullying wasn't clear.
Việc anh ta có hiểu tác động của hành vi bắt nạt trực tuyến của mình hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What makes cyberbullying so harmful is its anonymity and reach.
Điều gì khiến bắt nạt trực tuyến trở nên nguy hiểm là tính ẩn danh và phạm vi tiếp cận của nó.

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school addresses cyberbullying through educational programs.
Nhà trường giải quyết vấn đề bắt nạt trên mạng thông qua các chương trình giáo dục.
Phủ định
They do not tolerate cyberbullying within their community.
Họ không dung thứ cho việc bắt nạt trên mạng trong cộng đồng của họ.
Nghi vấn
Does the new policy address the issue of cyberbullying effectively?
Chính sách mới có giải quyết vấn đề bắt nạt trên mạng một cách hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If students witness cyberbullying, they should report it to a trusted adult.
Nếu học sinh chứng kiến bạo lực mạng, họ nên báo cáo với người lớn đáng tin cậy.
Phủ định
If schools don't address cyberbullying, students will not feel safe online.
Nếu các trường học không giải quyết vấn đề bạo lực mạng, học sinh sẽ không cảm thấy an toàn trực tuyến.
Nghi vấn
Will schools implement stricter policies if cyberbullying cases increase?
Liệu các trường học có thực hiện các chính sách nghiêm ngặt hơn nếu các trường hợp bạo lực mạng gia tăng?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If schools addressed cyberbullying more effectively, fewer teenagers would suffer from depression.
Nếu các trường học giải quyết vấn nạn bắt nạt trên mạng hiệu quả hơn, ít thanh thiếu niên sẽ bị trầm cảm hơn.
Phủ định
If parents didn't monitor their children's online activities, cyberbullying wouldn't be reported as frequently.
Nếu phụ huynh không giám sát các hoạt động trực tuyến của con cái họ, việc bắt nạt trên mạng sẽ không được báo cáo thường xuyên như vậy.
Nghi vấn
Would more students report cyberbullying if they felt safer and more supported by their teachers?
Liệu có nhiều học sinh báo cáo hành vi bắt nạt trên mạng hơn nếu họ cảm thấy an toàn hơn và được giáo viên hỗ trợ nhiều hơn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student constantly posts hurtful comments online, it is cyberbullying.
Nếu một học sinh liên tục đăng những bình luận gây tổn thương trên mạng, đó là bắt nạt trên mạng.
Phủ định
If parents don't monitor their children's online activity, they don't always see the signs of cyberbullying.
Nếu phụ huynh không giám sát hoạt động trực tuyến của con cái, họ không phải lúc nào cũng thấy các dấu hiệu của bắt nạt trên mạng.
Nghi vấn
If someone receives threatening messages online, is it cyberbullying?
Nếu ai đó nhận được tin nhắn đe dọa trực tuyến, đó có phải là bắt nạt trên mạng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of next year, researchers will have been studying the effects of cyberbullying on teenagers for over a decade.
Vào cuối năm tới, các nhà nghiên cứu sẽ đã nghiên cứu những ảnh hưởng của bắt nạt trực tuyến lên thanh thiếu niên trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
By the time the new anti-bullying program is launched, the school won't have been addressing cyberbullying effectively enough for the past year.
Đến thời điểm chương trình chống bắt nạt mới được ra mắt, trường học sẽ đã không giải quyết vấn đề bắt nạt trực tuyến một cách hiệu quả trong năm qua.
Nghi vấn
Will social media platforms have been implementing stricter measures to combat cyberbullying by 2025?
Liệu các nền tảng truyền thông xã hội có đã thực hiện các biện pháp nghiêm ngặt hơn để chống lại bắt nạt trực tuyến vào năm 2025 không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The school was actively addressing cyberbullying incidents when the new policy was introduced.
Nhà trường đang tích cực giải quyết các vụ bắt nạt trên mạng khi chính sách mới được đưa ra.
Phủ định
The parents were not understanding the extent of cyberbullying their child was experiencing.
Các bậc phụ huynh đã không hiểu hết mức độ bắt nạt trên mạng mà con họ đang trải qua.
Nghi vấn
Were the students discussing cyberbullying during their online safety workshop?
Có phải các học sinh đã thảo luận về bắt nạt trên mạng trong buổi hội thảo về an toàn trực tuyến của họ không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish schools would do more to prevent cyberbullying.
Tôi ước các trường học sẽ làm nhiều hơn để ngăn chặn bắt nạt trên mạng.
Phủ định
If only cyberbullying hadn't happened to my friend.
Ước gì việc bắt nạt trên mạng không xảy ra với bạn tôi.
Nghi vấn
I wish I could understand why people engage in cyberbullying; is it for attention?
Tôi ước tôi có thể hiểu tại sao mọi người tham gia vào bắt nạt trên mạng; có phải là để thu hút sự chú ý không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)