online harassment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Online harassment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành vi quấy rối, đe dọa hoặc lăng mạ người khác thông qua các phương tiện điện tử như mạng xã hội, email, tin nhắn, hoặc các nền tảng trực tuyến khác.
Definition (English Meaning)
Harassment that takes place using electronic technology.
Ví dụ Thực tế với 'Online harassment'
-
"Online harassment can have serious consequences for victims, including mental health issues and social isolation."
"Quấy rối trực tuyến có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho nạn nhân, bao gồm các vấn đề về sức khỏe tâm thần và sự cô lập xã hội."
-
"The company has a strict policy against online harassment."
"Công ty có một chính sách nghiêm ngặt chống lại quấy rối trực tuyến."
-
"Many social media platforms are struggling to combat online harassment effectively."
"Nhiều nền tảng truyền thông xã hội đang phải vật lộn để chống lại quấy rối trực tuyến một cách hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Online harassment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: online harassment
- Adjective: online, harassing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Online harassment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Online harassment" là một thuật ngữ bao trùm, chỉ hành vi quấy rối xảy ra trên không gian mạng. Nó có thể bao gồm cyberbullying (bắt nạt trên mạng), doxing (tiết lộ thông tin cá nhân của ai đó mà không được phép), trolling (cố tình gây rối, kích động trên mạng), và các hình thức tấn công cá nhân khác. Khác với harassment thông thường, yếu tố 'online' nhấn mạnh môi trường xảy ra hành vi, và thường kéo theo phạm vi ảnh hưởng rộng hơn, ẩn danh hơn, và khó kiểm soát hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: ám chỉ online harassment là một loại của harassment nói chung. Ví dụ: 'online harassment of women'. * through: ám chỉ online harassment được thực hiện thông qua một phương tiện cụ thể. Ví dụ: 'online harassment through social media'. * on: ám chỉ online harassment xảy ra trên một nền tảng cụ thể. Ví dụ: 'online harassment on Twitter'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Online harassment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.