(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cycle of rebirth
C1

cycle of rebirth

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

vòng luân hồi chu kỳ tái sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycle of rebirth'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khái niệm về việc tái sinh sau khi chết, tiếp tục qua nhiều kiếp sống.

Definition (English Meaning)

The concept of being born again after death, continuing through multiple lifetimes.

Ví dụ Thực tế với 'Cycle of rebirth'

  • "Many Eastern religions focus on escaping the cycle of rebirth."

    "Nhiều tôn giáo phương Đông tập trung vào việc thoát khỏi vòng luân hồi."

  • "He believed in the cycle of rebirth and the importance of good deeds."

    "Anh ấy tin vào vòng luân hồi và tầm quan trọng của việc làm việc thiện."

  • "The cycle of rebirth is a central tenet of Buddhism."

    "Vòng luân hồi là một giáo lý trung tâm của Phật giáo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cycle of rebirth'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cycle of rebirth
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reincarnation cycle(vòng luân hồi)
samsara(luân hồi (tiếng Phạn))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Cycle of rebirth'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và triết học, đặc biệt là trong Phật giáo, Ấn Độ giáo và các tín ngưỡng liên quan. Nó đề cập đến sự luân hồi và quá trình liên tục của cái chết và tái sinh. Nó mang ý nghĩa về sự đau khổ và mong muốn giải thoát khỏi vòng luân hồi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycle of rebirth'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)