cyclical
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyclical'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xảy ra theo chu kỳ; lặp đi lặp lại theo các khoảng thời gian.
Ví dụ Thực tế với 'Cyclical'
-
"The economy experiences cyclical fluctuations."
"Nền kinh tế trải qua những biến động mang tính chu kỳ."
-
"Many industries are subject to cyclical demand."
"Nhiều ngành công nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu mang tính chu kỳ."
-
"The stock market exhibits cyclical patterns."
"Thị trường chứng khoán thể hiện các mô hình mang tính chu kỳ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cyclical'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cyclical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cyclical'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'cyclical' thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình có tính chất lặp đi lặp lại theo một chu kỳ nhất định. Nó nhấn mạnh tính định kỳ và khả năng dự đoán được của sự kiện. Khác với 'periodic' (tuần hoàn), 'cyclical' có thể ám chỉ các chu kỳ không hoàn toàn đều đặn hoặc có biến động nhỏ. 'Recurrent' đơn giản chỉ sự lặp lại, không nhất thiết theo chu kỳ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với 'in', 'cyclical' thường mô tả rằng một cái gì đó xảy ra như một phần của một chu kỳ lớn hơn. Ví dụ: 'cyclical in nature' (có tính chất chu kỳ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyclical'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The market's movement is cyclical, isn't it?
|
Sự vận động của thị trường mang tính chu kỳ, phải không? |
| Phủ định |
The seasons aren't cyclical everywhere, are they?
|
Các mùa không mang tính chu kỳ ở mọi nơi, phải không? |
| Nghi vấn |
Life is cyclical, isn't it?
|
Cuộc sống là một vòng tuần hoàn, phải không? |