(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cyclical
B2

cyclical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính chu kỳ tuần hoàn theo chu kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cyclical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xảy ra theo chu kỳ; lặp đi lặp lại theo các khoảng thời gian.

Definition (English Meaning)

Occurring in cycles; recurring at intervals.

Ví dụ Thực tế với 'Cyclical'

  • "The economy experiences cyclical fluctuations."

    "Nền kinh tế trải qua những biến động mang tính chu kỳ."

  • "Many industries are subject to cyclical demand."

    "Nhiều ngành công nghiệp chịu ảnh hưởng bởi nhu cầu mang tính chu kỳ."

  • "The stock market exhibits cyclical patterns."

    "Thị trường chứng khoán thể hiện các mô hình mang tính chu kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cyclical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cyclical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

linear(tuyến tính)
random(ngẫu nhiên)

Từ liên quan (Related Words)

cycle(chu kỳ)
season(mùa)
oscillation(dao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Cyclical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'cyclical' thường được dùng để mô tả các hiện tượng hoặc quá trình có tính chất lặp đi lặp lại theo một chu kỳ nhất định. Nó nhấn mạnh tính định kỳ và khả năng dự đoán được của sự kiện. Khác với 'periodic' (tuần hoàn), 'cyclical' có thể ám chỉ các chu kỳ không hoàn toàn đều đặn hoặc có biến động nhỏ. 'Recurrent' đơn giản chỉ sự lặp lại, không nhất thiết theo chu kỳ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Khi sử dụng với 'in', 'cyclical' thường mô tả rằng một cái gì đó xảy ra như một phần của một chu kỳ lớn hơn. Ví dụ: 'cyclical in nature' (có tính chất chu kỳ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cyclical'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The market's movement is cyclical, isn't it?
Sự vận động của thị trường mang tính chu kỳ, phải không?
Phủ định
The seasons aren't cyclical everywhere, are they?
Các mùa không mang tính chu kỳ ở mọi nơi, phải không?
Nghi vấn
Life is cyclical, isn't it?
Cuộc sống là một vòng tuần hoàn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)