(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ stored
B1

stored

Động từ (quá khứ phân từ/quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

được lưu trữ đã lưu cất giữ dự trữ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Stored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ phân từ của 'store': được cất giữ để sử dụng sau này; được đặt ở một nơi để sử dụng sau.

Definition (English Meaning)

Past participle of 'store': kept for future use; put in a place for later use.

Ví dụ Thực tế với 'Stored'

  • "The information is stored securely in the database."

    "Thông tin được lưu trữ an toàn trong cơ sở dữ liệu."

  • "All customer data is stored on a secure server."

    "Tất cả dữ liệu khách hàng được lưu trữ trên một máy chủ an toàn."

  • "The stored grain was protected from moisture."

    "Lúa mì dự trữ được bảo vệ khỏi độ ẩm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Stored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: store
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Stored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng quá khứ phân từ 'stored' thường được sử dụng trong các câu bị động hoặc như một tính từ. Ví dụ: 'The data is stored securely' (dữ liệu được lưu trữ an toàn) (bị động) hoặc 'Stored procedures' (các thủ tục được lưu trữ) (tính từ). Nó nhấn mạnh trạng thái hoặc kết quả của hành động lưu trữ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on within

Khi 'stored' đi kèm với giới từ, nó thường chỉ vị trí hoặc môi trường lưu trữ. 'Stored in' ám chỉ một container hoặc không gian cụ thể (ví dụ: 'stored in a database'). 'Stored on' thường được sử dụng cho các phương tiện vật lý (ví dụ: 'stored on a hard drive'). 'Stored within' nhấn mạnh sự lưu trữ bên trong một hệ thống hoặc cấu trúc lớn hơn (ví dụ: 'stored within the cloud').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Stored'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you store food in a warm place, it spoils quickly.
Nếu bạn cất trữ thức ăn ở nơi ấm áp, nó sẽ hỏng nhanh chóng.
Phủ định
If you store your data on a single drive, it isn't backed up if the drive fails.
Nếu bạn lưu trữ dữ liệu của mình trên một ổ duy nhất, nó sẽ không được sao lưu nếu ổ đó bị hỏng.
Nghi vấn
If you store batteries in a refrigerator, does it prolong their life?
Nếu bạn cất pin trong tủ lạnh, nó có kéo dài tuổi thọ của chúng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)