(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ claimed
B2

claimed

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

tuyên bố khẳng định nhận chiếm đoạt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Claimed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuyên bố hoặc khẳng định là đúng, thường là không cung cấp bằng chứng hoặc chứng minh.

Definition (English Meaning)

Stated or asserted to be the case, typically without providing evidence or proof.

Ví dụ Thực tế với 'Claimed'

  • "He claimed that he was innocent."

    "Anh ta tuyên bố rằng anh ta vô tội."

  • "The company claimed responsibility for the accident."

    "Công ty tuyên bố chịu trách nhiệm về vụ tai nạn."

  • "No one claimed the lost wallet."

    "Không ai nhận là chủ sở hữu chiếc ví bị mất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Claimed'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Claimed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'claimed' thường được sử dụng để chỉ một tuyên bố mà tính đúng đắn của nó chưa được xác minh hoặc có thể gây tranh cãi. Nó ngụ ý một mức độ nghi ngờ hoặc cần điều tra thêm. So với 'stated' (nói), 'claimed' mạnh hơn về mặt thể hiện sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ. So với 'asserted' (khẳng định), 'claimed' có thể mang nghĩa là khẳng định một cách quả quyết nhưng thiếu căn cứ vững chắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi theo sau bởi 'to', 'claimed' chỉ ra đối tượng mà tuyên bố nhắm đến hoặc liên quan đến. Ví dụ: 'He claimed to be an expert.' (Anh ta tuyên bố là một chuyên gia.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Claimed'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was claiming he hadn't seen the accident while talking to the police.
Anh ta đang khẳng định mình không nhìn thấy vụ tai nạn khi nói chuyện với cảnh sát.
Phủ định
They were not claiming responsibility for the damage caused by the storm.
Họ không nhận trách nhiệm về những thiệt hại do bão gây ra.
Nghi vấn
Were you claiming that the evidence was fabricated?
Bạn có đang khẳng định rằng bằng chứng đã bị ngụy tạo không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has claimed that she saw the accident.
Cô ấy đã khẳng định rằng cô ấy đã chứng kiến vụ tai nạn.
Phủ định
They haven't claimed responsibility for the damage.
Họ vẫn chưa nhận trách nhiệm về thiệt hại.
Nghi vấn
Has anyone claimed the lost wallet?
Đã có ai nhận lại chiếc ví bị mất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)