(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ damning evidence
C1

damning evidence

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

bằng chứng không thể chối cãi bằng chứng xác thực bằng chứng đanh thép chứng cứ không thể bác bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Damning evidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bằng chứng mạnh mẽ, không thể chối cãi, chứng minh ai đó có tội, hoặc điều gì đó sai trái hoặc tồi tệ.

Definition (English Meaning)

Strong evidence that proves someone is guilty of something or that something is wrong or bad.

Ví dụ Thực tế với 'Damning evidence'

  • "The leaked documents provided damning evidence of corruption within the government."

    "Những tài liệu bị rò rỉ đã cung cấp bằng chứng không thể chối cãi về tham nhũng trong chính phủ."

  • "The surveillance footage offered damning evidence against the suspect."

    "Đoạn phim giám sát cung cấp bằng chứng không thể chối cãi chống lại nghi phạm."

  • "Her own words became damning evidence in the court case."

    "Chính lời nói của cô ấy đã trở thành bằng chứng không thể chối cãi trong vụ kiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Damning evidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

trial(phiên tòa)
verdict(lời tuyên án)
testimony(lời khai)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tố tụng

Ghi chú Cách dùng 'Damning evidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'damning' mang ý nghĩa lên án mạnh mẽ, gần như không thể chối cãi. Nó thường được dùng để chỉ những bằng chứng, lời khai, hoặc sự thật có sức thuyết phục cao đến mức khó có thể bào chữa hoặc phủ nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Damning evidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)